Từ nào sau đây đồng nghĩa với
ไปช็อปปิ้ง
Bài 13
Quiz
•
World Languages
•
KG
•
Medium
Trường Nguyễn
Used 4+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây đồng nghĩa với
ไปช็อปปิ้ง
ไปขายของ
ไปซื้อของ
ไปร้านอาหาร
ไปเที่ยว
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây có nghĩa là
“Trả giá” (mặc cả)
ลดราคา
ขึ้นราคา
ต่อราคา
ถามราคา
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cặp từ nào sau đây có nghĩa đối nghịch nhau
ดำ - แดง
ลด - ลง
แพง - ถูก
ถูก - เกิน
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
- ...
- มีสีดำ สีแดง และสีฟ้าครับ
Câu nào sau đây phù hợp điền vào chỗ trống?
เอาสีอะไรก็ได้
มีสีอะไรบ้าง
ไม่มีสีอะไรเลย
ชอบสีนี้จริงๆ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ khác nhóm với các từ còn lại
นำ้ตาล
นำ้ปลา
นำ้หอม
นำ้ส้ม
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ khác nhóm với những từ còn lại
เสื้อผ้า
กางเกง
รองเท้า
รถไฟ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ตามสบาย có nghĩa là gì?
Theo dõi theo
Sức khoẻ tốt hơn
Cứ tự nhiên
Khoẻ đẹp
14 questions
chủ ngữ-vị ngữ
Quiz
•
4th Grade - University
14 questions
Bài 8
Quiz
•
KG
15 questions
Bài 14
Quiz
•
KG
15 questions
Bài 7
Quiz
•
KG
14 questions
Bài 6
Quiz
•
KG
20 questions
Bài 6.2 - Phụ âm Thấp đôi kết hợp với nguyên âm
Quiz
•
KG - University
10 questions
颜色 Yánsè สี
Quiz
•
4th Grade
16 questions
Tiếng Việt lớp 1
Quiz
•
1st Grade
20 questions
math review
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Reading Comprehension
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Types of Credit
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Taxes
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Human Body Systems and Functions
Interactive video
•
6th - 8th Grade
19 questions
Math Review
Quiz
•
3rd Grade
45 questions
7th Grade Math EOG Review
Quiz
•
7th Grade