Trắc nghiệm Bài 4 - Tin học 12

Trắc nghiệm Bài 4 - Tin học 12

12th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 13 đến 15

Bài 13 đến 15

12th Grade - University

20 Qs

Microsoft Office Advandces 2016

Microsoft Office Advandces 2016

9th Grade - Professional Development

20 Qs

T9 - ÔN TẬP  CUỐI HK2 (22-23) (1)

T9 - ÔN TẬP CUỐI HK2 (22-23) (1)

9th - 12th Grade

20 Qs

12a5 Kiem tra 15p Bo sung diem

12a5 Kiem tra 15p Bo sung diem

12th Grade

20 Qs

2324tx6

2324tx6

9th - 12th Grade

20 Qs

TIN 9

TIN 9

KG - University

20 Qs

BẢO MẬT THÔNG TIN

BẢO MẬT THÔNG TIN

12th Grade

20 Qs

TN Pascal-2

TN Pascal-2

12th Grade

20 Qs

Trắc nghiệm Bài 4 - Tin học 12

Trắc nghiệm Bài 4 - Tin học 12

Assessment

Quiz

Computers

12th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Nguyễn Thị Thúy Diệu THPT Trương Định

Used 223+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Dữ liệu trong Access được lưu trữ dưới dạng nào?

Bảng, gồm có các cột và các hàng

Không được lưu trữ

Dạng Cột

Dạng hàng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai?

Trường (field): bản chất là cột của bảng, thể hiện thuộc tính của chủ thể cần quản lý

Bản ghi (record): bản chất là hàng của bảng, gồm dữ liệu về các thuộc tính của chủ thể được quản lý

Kiểu dữ liệu (Data Type): là kiểu của dữ liệu lưu trong một trường

Một trường có thể có nhiều kiểu dữ liệu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Date/Time có kích thước lưu trữ là bao nhiêu

4 hoặc 16 byte

1 bit

8 byte

1,2,4 hoặc 8 byte

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Dữ liệu kiểu văn bản là kiểu dữ liệu nào?

Yes/No

Number

Sort Text

Autonumber

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Đâu là thành phần cơ sở tạo nên CSDL?

Cột

Hàng

Bảng

Tất cả các ý

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Kiểu dữ liệu Sort Text mô tả gì ? kích thước lưu trữ là bao nhiêu ?

Mô tả dữ liệu kiểu số 8 byte

Mô tả dữ liệu kiểu tiền tệ 8 byte

Mô tả dữ liệu kiểu văn bản gồm các kí tự 0-255 kí tự

Mô tả dữ liệu kiểu văn bản 0-65536 kí tự

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Kiểu dữ liệu Number mô tả:

Dữ liệu kiểu số

Dữ liệu kiểu văn bản

Dữ liệu kiểu tiền tệ

Dữ liệu kiểu số đếm

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?