Để nói “Ông bà”, tiếng Thái dùng cụm nào sau đây
Bài 6

Quiz
•
Trường Nguyễn
•
World Languages
•
KG
•
2 plays
•
Medium
Student preview

14 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
พ่อๆแม่ๆ
ปู่ตา
ปู่ย่าตายาย
พ่อแม่ของเรา
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Từ พี่น้อง có nghĩa là gì?
Anh của em
Chị của em
Anh chị em
Anh chị
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Để nói “Con cháu”, tiếng Thái sử dụng cụm nào sau đây?
ลูกๆ
ลูกชายลูกสาว
ลูกหลาน
ลูกของเรา
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Cặp từ nào sau đây đi đôi với nhau?
แมว - หมา
ผม - ฉัน
ผัว - เมีย
หนึ่ง - สอง
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Từ nào sau đây có nghĩa là “con một”
ลูกคนหนึ่ง
ลูกหนึ่งคน
ลูกคนเดียว
ลูกคนสุดท้อง
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Từ nào sau đây không cùng nhóm nghĩa với các từ còn lại
ลูกคนโต
ลูกคนรอง
ลุกคนสุดท้อง
ลูกเขย
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Từ เลี้ยง trong แม่เลี้ยง có nghĩa là gì?
Giám hộ
Khao, bao
Nuôi
Phụ huynh
Explore all questions with a free account
Similar Resources on Quizizz
10 questions
อะไรๆก็ไม่เป็นไร

Quiz
•
9th Grade
10 questions
คำเชื่อม

Quiz
•
6th Grade
10 questions
แบบทดสอบก่อนปลายภาค

Quiz
•
6th Grade
19 questions
国家 3/3-3/6 二学期 第五课

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
ตัวการันต์ป.6

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Bài 14

Quiz
•
KG
12 questions
汉语教程 第一课

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
แบบทดสอบก่อนปลายภาค ม. 5/1-5/7,5/10-5/13 2565

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Quizizz
17 questions
CAASPP Math Practice 3rd

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
21 questions
6th Grade Math CAASPP Practice

Quiz
•
6th Grade
13 questions
Cinco de mayo

Interactive video
•
6th - 8th Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
4th Grade Math CAASPP (part 1)

Quiz
•
4th Grade
45 questions
5th Grade CAASPP Math Review

Quiz
•
5th Grade