ÔN TẬP TỪ ĐỒNG ÂM, ĐỒNG NGHĨA, TRÁI NGHĨA

ÔN TẬP TỪ ĐỒNG ÂM, ĐỒNG NGHĨA, TRÁI NGHĨA

5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

AI THÔNG MINH HƠN

AI THÔNG MINH HƠN

5th Grade

10 Qs

Trò chơi giáng sinh

Trò chơi giáng sinh

5th Grade

10 Qs

Đánh nhau với cối xay gió

Đánh nhau với cối xay gió

KG - 8th Grade

10 Qs

Quan hệ từ và cặp quan hệ từ

Quan hệ từ và cặp quan hệ từ

5th Grade

10 Qs

Nghĩa thầy trò

Nghĩa thầy trò

5th Grade

10 Qs

noi cac ve cau ghep bang quan he tu

noi cac ve cau ghep bang quan he tu

5th Grade

12 Qs

5G - Mở rộng vốn từ: Tổ quốc

5G - Mở rộng vốn từ: Tổ quốc

5th Grade

10 Qs

dấu câu

dấu câu

5th Grade

10 Qs

ÔN TẬP TỪ ĐỒNG ÂM, ĐỒNG NGHĨA, TRÁI NGHĨA

ÔN TẬP TỪ ĐỒNG ÂM, ĐỒNG NGHĨA, TRÁI NGHĨA

Assessment

Quiz

World Languages

5th Grade

Medium

Created by

Phương Vũ

Used 8+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Thế nào là từ đồng nghĩa?

Là những từ có nghĩa trái ngược nhau

Là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau

Là những từ có nghĩa khác xa nhau

Là những từ có âm giống nhau

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Thế nào là từ trái nghĩa?

Là những từ có nghĩa trái ngược nhau

Là những từ có nghĩa giống nhau

Là những từ có nghĩa gần nhau

Là những từ có âm giống nhau

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tiếng "đồng" trong những từ nào dưới đây không có nghĩa là "cùng"?

thần đồng

đồng chí

đồng niên

đồng lòng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào không đồng nghĩa với từ “nhi đồng”?

Trẻ em

Trẻ con

Con trẻ

Trẻ tuổi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây đồng nghĩa với từ gọn gàng?

ngăn nắp

bừa bãi

lộn xộn

cẩu thả

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tìm cặp từ trái nghĩa thích hợp để hoàn chỉnh câu thành ngữ: " ........ nhà ....... ngõ"

Hẹp - rộng

Gần - xa

To - bé

Cũ - mới

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tìm từ trái nghĩa với từ sau:

"dũng cảm"

(Dám đương đầu với khó khăn, nguy hiểm)

gan dạ

Nhát gan

hăng hái

anh dũng

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?