
ruột khoang

Quiz
•
Biology
•
KG - 10th Grade
•
Hard

thủy đỗ
Used 2+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
đại diện nào không thuộc ngành ruột khang
thủy tức
san hô
trùng giày
hải quỳ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
cách di chuyển của thủy tức
không di chuyển
di chuyển bằng chân giả
lộn đầu, sâu đo
co bóp dù
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
kiểu đối xứng cơ thể của ngành ruột khoang?
đối xứng tỏa tròn
đối xứng 2 bên
Đối xứng lưng – bụng.
Đối xứng trước – sau.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Tầng keo dày của sứa có ý nghĩa gì?
Giúp cho sứa dễ nổi trong môi trường nước.
Làm cho sứa dễ chìm xuống đáy biển.
Giúp sứa trốn tránh kẻ thù.
Giúp sứa dễ bắt mồi.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Phương thức dinh dưỡng thường gặp ở ruột khoang là
quang tự dưỡng.
tự dưỡng, dị dưỡng
tự dưỡng
dị dưỡng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đâu là điểm khác nhau giữa hải quỳ và san hô?
Hải quỳ có khả năng di chuyển còn san hô thì không.
Hải quỳ có cơ thể đối xứng toả tròn còn san hô thì đối xứng hai bên.
Hải quỳ có đời sống đơn độc còn san hô sống thành tập đoàn.
San hô có màu sắc rực rỡ còn hải quỳ có cơ thể trong suốt.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây vể thuỷ tức là đúng?
Sinh sản hữu tính bằng cách tiếp hợp.
Sinh sản vô tính bằng cách tạo bào tử.
Lỗ hậu môn đối xứng với lỗ miệng.
Có khả năng tái sinh.
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thiện nghĩa câu sau :
Tua miệng thuỷ tức chứa nhiều …(1)… có chức năng …(2)….
(1) : tế bào gai ; (2) : tự vệ và bắt mồi
(1) : tế bào gai ; (2) : di chuyển và tự vệ
(1) : tế bào sinh sản ; (2) : sinh sản và di chuyển
(1) : tế bào thần kinh ; (2) : di chuyển và tự vệ
Similar Resources on Wayground
6 questions
Bio7.Đặc điểm chung và vai trò của Ruột khoang

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
SINH 7 - RUỘT KHOANG

Quiz
•
7th Grade
12 questions
Ôn tập ngành Ruột khoang

Quiz
•
KG - 7th Grade
10 questions
Bài 10: Đa dạng của ngành ruột khoang

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Ngành Ruột khoang

Quiz
•
7th Grade
6 questions
Chơi cùng Sinh học

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Động vật không xương sống

Quiz
•
KG
10 questions
Máu và môi trường trong cơ thể

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Biology
18 questions
Characteristics of Living Things

Quiz
•
9th - 10th Grade
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Macromolecules

Quiz
•
9th Grade
23 questions
Lab Equiptment/ Lab Safety

Quiz
•
7th Grade
19 questions
H Energy Transfer Vocabulary

Quiz
•
9th Grade
11 questions
Enzymes

Lesson
•
9th Grade
15 questions
Biomolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
27 questions
Flinn - Lab Safety Quiz

Quiz
•
6th - 12th Grade