DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA

DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Động lượng-xung lượng-ĐLBT động lượng

Động lượng-xung lượng-ĐLBT động lượng

9th - 12th Grade

15 Qs

ÔN TẬP CHƯƠNG 1 2 3

ÔN TẬP CHƯƠNG 1 2 3

12th Grade

20 Qs

11. LÍ THUYẾT VỀ THẤU KÍNH

11. LÍ THUYẾT VỀ THẤU KÍNH

11th - 12th Grade

15 Qs

Kiểm tra dao động điều hòa

Kiểm tra dao động điều hòa

12th Grade

20 Qs

VẬT LÝ 7( KIỂM TRA 15')

VẬT LÝ 7( KIỂM TRA 15')

12th Grade

20 Qs

ôn tập kiểm tra giữa kì 1 lớp 11

ôn tập kiểm tra giữa kì 1 lớp 11

11th - 12th Grade

20 Qs

MÁY BIẾN ÁP VÀ TRUYỀN TẢI ĐIỆN NĂNG

MÁY BIẾN ÁP VÀ TRUYỀN TẢI ĐIỆN NĂNG

12th Grade

16 Qs

ôn tập vật lý chương 1

ôn tập vật lý chương 1

KG - 12th Grade

20 Qs

DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA

DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA

Assessment

Quiz

Physics

12th Grade

Medium

Created by

tuanh nguyen

Used 89+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Phương trình li độ dao động điều hòa có dạng

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu sai

Chu kì là thời gian vật thực hiện được 1 dao động.

Tần số là số dao động thực hiện trong thời gian nào đó.

Media Image
Media Image

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một chất điểm dao động có phương trình x = 5cos(10t + π) (x tính bằng cm, t tính bằng s). Chất điểm này dao động với tần số góc là

5 rad/s

π rad/s

10 rad/s

20 rad/s

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5 cm

10 cm

20 cm 

40 cm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chu kỳ dao động của vật dao động điều hòa là

số lần vật dao động trong 1 giây.

số lần vật dao động trong 1 chu kỳ.

thời gian vật thực hiện được 1 dao động.

thời gian vật đi từ vị trí biên đến VTCB

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dao động cơ học là

chuyển động trong đều quanh một tâm O.

chuyển động qua lại quanh một vị tri cân bằng.

chuyển động thẳng đều trong không gian

Chuyển động thẳng biến đổi đều.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?