Bài 8

Bài 8

KG

14 Qs

Student preview

quiz-placeholder

Similar activities

Thai

Thai

2nd Grade

15 Qs

这是什么?

这是什么?

1st - 12th Grade

10 Qs

ng- nh

ng- nh

5th Grade

16 Qs

Ôn tập TV-  HKII- Lớp 3/1

Ôn tập TV- HKII- Lớp 3/1

3rd Grade

10 Qs

TẬP ĐỌC 4 TUẦN 25 KHUẤT PHỤC TÊN CƯỚP BIỂN TRANG 66

TẬP ĐỌC 4 TUẦN 25 KHUẤT PHỤC TÊN CƯỚP BIỂN TRANG 66

4th Grade

10 Qs

Bài 9

Bài 9

KG

15 Qs

Bài 13

Bài 13

KG

15 Qs

Bài 7

Bài 7

1st Grade

18 Qs

Bài 8

Bài 8

Assessment

Quiz

Created by

Trường Nguyễn

World Languages

KG

1 plays

Hard

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có KHÔNG PHẢI là nghĩa của từ ใส่

Mặc (quần áo)

Đeo (trang sức)

Mang, đội (giày, dép, mũ,..)

Trưng diện

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ ทาน

ไป

กิน

รู้

มา

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là “cây chổi”

ไม้ถู

ไม้กวาด

ไม้บรรทัด

ไม้บ้าน

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa khác nhóm với các từ còn lại?

แต่งตัว

แต่งหน้า

แต่งบ้าน

แต่งงาน

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào sau đây khác với các từ còn lại?

ล้างจาน

ซักผ้า

รีดผ้า

แต่งตัว

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào sau đây là lượng từ của งาน?

อัน

ตัว

คน

อย่าง

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Để trả lời câu hỏi ทำไม, ta sử dụng từ nào sau đây?

เพราะ

ที่

แต่

ยัง

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?