B1,2,3

B1,2,3

KG - 1st Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

朋友 เพื่อน

朋友 เพื่อน

7th Grade

10 Qs

ทบทวน1

ทบทวน1

9th Grade - University

10 Qs

3.2 名字

3.2 名字

7th Grade

13 Qs

Cách hỏi tuổi what's up

Cách hỏi tuổi what's up

5th Grade

10 Qs

Untitled Quiz

Untitled Quiz

KG - University

13 Qs

Bab 4 | 多少钱

Bab 4 | 多少钱

1st Grade - University

10 Qs

Smarter in Mandarin

Smarter in Mandarin

1st Grade

10 Qs

Quiz

Quiz

1st - 3rd Grade

12 Qs

B1,2,3

B1,2,3

Assessment

Quiz

Fun

KG - 1st Grade

Medium

Created by

Phương Trần

Used 5+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

Đâu là những câu hỏi tên? (chọn nhiều đáp án)

你叫什么名字?- Nǐ jiào shénme míngzì?

你贵姓?- Nǐ guìxìng?

你是哪儿国人?- Nǐ shì nǎ'er guórén?

你是越南人吗?- Nǐ shì yuènán rén ma?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu nào đúng?

他贵姓?- Tā guìxìng?

我不是员工们。- Wǒ bùshì yuángōngmen.

欢迎来美国。- Huānyíng lái měiguó.

你是哪国人吗?- Nǐ shì nǎ guórén ma?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ “不客气” là?

Bù kè qī

Bū kē qì

Bù kè qì

Bū kè qī

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Tên "Nguyễn Văn Cường" trong tiếng Trung là?

阮文强 - Ruǎnwénqiáng

阮文安 - Ruǎn wén'ān

阮文林 - Ruǎnwénlín

阮文王 - Ruǎn wénwáng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "chủ quản"

主管

老师

经理

学生

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu nào sai?

主管王是中国人。- Zhǔguǎn wáng shì zhōngguó rén.

他是新经理。- Tā shì xīn jīnglǐ.

请您多关照。- Qǐng nín duō guānzhào.

很高兴认识你。- Hěn gāoxìng rènshí nǐ.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

“...您多关照!”

来 - Lái

介绍 - Jièshào

请 - Qǐng

认识 - Rènshi

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Đâu là câu trả lời cho câu hỏi

"你是老工人吗?- Nǐ shì lǎo gōngrén ma?"

我不是 - Wǒ bùshì

我好 - Wǒ hǎo

谢谢 - Xièxiè

不客气 - Bù kèqì