Unit 9: NATURAL DISASTERS

Unit 9: NATURAL DISASTERS

8th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LS& ĐL 6 (GIỮA KÌ II)

LS& ĐL 6 (GIỮA KÌ II)

6th - 8th Grade

26 Qs

Vocabulary Unit1 Getting started

Vocabulary Unit1 Getting started

8th Grade

30 Qs

Vocabulary grade 8 unit 9

Vocabulary grade 8 unit 9

8th Grade

25 Qs

Easy Vocabulary

Easy Vocabulary

8th Grade

27 Qs

Review A8 (20/03/25)

Review A8 (20/03/25)

8th Grade

20 Qs

u9- e8

u9- e8

8th Grade

26 Qs

Review giua ky 2

Review giua ky 2

8th Grade

30 Qs

Kiểm tra từ vựng Natural Disaster

Kiểm tra từ vựng Natural Disaster

6th - 8th Grade

26 Qs

Unit 9: NATURAL DISASTERS

Unit 9: NATURAL DISASTERS

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Anh ngữ Bee Bee

Used 35+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

accommodation

/əˌkɒməˈdeɪʃn/

đổ, sập, sụp, đổ sập

chỗ ở

chôn vùi, vùi lấp

sự thiệt hại, sự hư hại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

collapse

    /kəˈlæps/

đổ, sập, sụp, đổ sập

chỗ ở

chôn vùi, vùi lấp

sự thiệt hại, sự hư hại

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

damage

     /ˈdæmɪdʒ/

đổ, sập, sụp, đổ sập

chỗ ở

chôn vùi, vùi lấp

sự thiệt hại, sự hư hại

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

disaster

     /dɪˈzɑːstə/

phun (núi lửa)

hạn hán

tai họa, thảm họa

trận động đất

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

drought

     /draʊt/

phun (núi lửa)

hạn hán

tai họa, thảm họa

trận động đất

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

earthquake

           /ˈɜːθkweɪk/

phun (núi lửa)

hạn hán

tai họa, thảm họa

trận động đất

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

erupt

         /ɪˈrʌpt/

phun (núi lửa)

hạn hán

tai họa, thảm họa

trận động đất

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?