Nghe và chọn câu ứng đáp thích hợp
Bài 3 - Mua đồ 买东西

Quiz
•
World Languages
•
KG
•
Medium
Thanh Dương
Used 2+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
píngguǒ ne?
苹果呢?
wǔshí kuài yìjīn
五十块一斤
wǒ bù mǎi cǎoméi
我不卖草莓
yìjīn píngguǒ shíwǔ kuài
一斤苹果15块
Answer explanation
Nội dung ghi âm:
草莓多少钱一斤?
cǎoméi duōshao qián yìjīn?
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghe và chọn câu ứng đáp thích hợp
xíng, nǐ mǎi duōshao?
行,你买多少?
bùxíng, wǒ yào chīfàn.
不行,我要吃饭。
xíng, wǒmen qù mǎi xiāngjiāo.
行,我们去买香蕉。
bùxíng, tài guì le.
不行,太贵了。
Answer explanation
Nội dung ghi âm:
太贵了,八块一斤,行吗?
tài guì le, bākuài yìjīn, xíng ma?
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghe và chọn câu ứng đáp thích hợp
wǒ mǎi mángguǒ.
我买芒果
wǒ bùmǎi shuǐguǒ.
我不买水果。
wǒ mǎi sānjīn xīlánhuā
我买三斤西蓝花
xīlánhuā duōshao qián yìjīn?
西蓝花多少钱一斤?
Answer explanation
Nội dung ghi âm:
你要买多少?
Nǐ yào mǎi duōshao?
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghe và chọn câu ứng đáp thích hợp
Huángguā ne?
黄瓜呢?
Wǒ mǎi mógu
我买蘑菇。
Xīguā wǔ kuài yìjīn
西瓜五块一斤
yìjīn pútáo hé yìjīn chéngzi, yígòng sānshí wǔ kuài
一斤葡萄和一斤橙子,一共三十五块
Answer explanation
Nội dung ghi âm:
一共多少钱?
Yígòng duōshao qián?
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghe và chọn hình ảnh tương ứng nội dung nghe:
Answer explanation
Nội dung ghi âm:
这是胡萝卜
Zhèshì húluóbo.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghe và chọn nội dung tương ứng với nội dung nghe:
Answer explanation
Nội dung ghi âm:
我不买洋葱。
Wǒ bù mǎi yángcōng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghe và chọn nội dung tương ứng nội dung nghe:
Answer explanation
Nội dung ghi âm:
我买橙子了。
wǒ mǎi chéngzi le.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
10 questions
苹果多少钱一斤?

Quiz
•
KG - 12th Grade
10 questions
โปรโมชั่น การเชื้อเชิญ สื่อสาร1

Quiz
•
KG
10 questions
Vivir el chino (19/11)

Quiz
•
University
10 questions
HSK Phrases 70

Quiz
•
3rd Grade
15 questions
GTHN ôn tập 7 8 9

Quiz
•
Professional Development
20 questions
水果 1

Quiz
•
2nd Grade
10 questions
ม.3 ทบทวนบทเรียน บทที่ 10 และบทวันนี้ฉันไม่สบาย

Quiz
•
9th Grade
20 questions
02-2567ข้อสอบปลายภาค4/3บทที่ 8-9(一上)

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Identifying equations

Quiz
•
KG - University
15 questions
Music 2016

Quiz
•
KG - 12th Grade
44 questions
logos

Quiz
•
KG - University
20 questions
Disney Characters

Quiz
•
KG
20 questions
Kids shows

Quiz
•
KG
20 questions
Guess that Disney

Quiz
•
KG - 5th Grade
20 questions
Cartoon Characters!

Quiz
•
KG - 5th Grade