Unit 9: CHOOSING A CAREER

Unit 9: CHOOSING A CAREER

12th Grade

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 6, 7 Tiếng Anh 11 Mới

Unit 6, 7 Tiếng Anh 11 Mới

9th - 12th Grade

30 Qs

Unit 9 choosing a career- part 1

Unit 9 choosing a career- part 1

12th Grade

28 Qs

GRADE 12 - FURTHER EDUCATION 2

GRADE 12 - FURTHER EDUCATION 2

12th Grade

22 Qs

English 12 - Review Unit 9

English 12 - Review Unit 9

12th Grade

22 Qs

Từ vựng unit 9

Từ vựng unit 9

12th Grade

25 Qs

Unit 10. Lifelong learning (Vocab)

Unit 10. Lifelong learning (Vocab)

12th Grade

25 Qs

UNIT 9 - VOCABULARY (TIẾNG ANH 12)

UNIT 9 - VOCABULARY (TIẾNG ANH 12)

11th - 12th Grade

30 Qs

Newwords for Bill Ngày 24/5/2021

Newwords for Bill Ngày 24/5/2021

KG - University

25 Qs

Unit 9: CHOOSING A CAREER

Unit 9: CHOOSING A CAREER

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Anh ngữ Bee Bee

Used 74+ times

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

advice

/ədˈvaɪs/

liên lạc với

lời khuyên

nghề, nghề nghiệp, sự nghiệp

hoài bão, khát vọng, tham vọng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

be in touch with

liên lạc với

lời khuyên

nghề, nghề nghiệp, sự nghiệp

hoài bão, khát vọng, tham vọng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

career

liên lạc với

lời khuyên

nghề, nghề nghiệp, sự nghiệp

hoài bão, khát vọng, tham vọng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

career adviser

tìm thấy/ nảy ra ( ý tưởng/ giải pháp)

cắt giảm ( biên chế, số lượng)

người cố vấn nghề nghiệp

người rửa bát đĩa, máy rửa bát đĩa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

come up with

tìm thấy/ nảy ra ( ý tưởng/ giải pháp)

cắt giảm ( biên chế, số lượng)

người cố vấn nghề nghiệp

người rửa bát đĩa, máy rửa bát đĩa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cut down on

tìm thấy/ nảy ra ( ý tưởng/ giải pháp)

cắt giảm ( biên chế, số lượng)

người cố vấn nghề nghiệp

người rửa bát đĩa, máy rửa bát đĩa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dishwasher

/ˈdɪʃwɒʃə(r)/

tìm thấy/ nảy ra ( ý tưởng/ giải pháp)

cắt giảm ( biên chế, số lượng)

người cố vấn nghề nghiệp

người rửa bát đĩa, máy rửa bát đĩa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?