
Bài 3

Quiz
•
Other
•
1st Grade
•
Medium
Nguyễn Vy
Used 2+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
그 학생은 한국을 좋아합니다.
Học sinh đó thích HQ.
Học sinh đó học tiếng HQ.
Học sinh này thích HQ.
Học sinh đó học tiếng TQ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Bạn tôi tập thể dục.
제 친구는 운동하습니다.
제 친구은 운동합니다.
제 친구이 운동합니다.
제 친구는 운동합니다.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trả lời câu hỏi: 이 책은 재미있습니까?
아니오, 이 책은 재미없습니다.
아니오, 이 책은 재미있습니다.
네, 이 책은 재미없습니다.
네, 이 책는 재미있습니다.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
저는 돈이 많습니다.
Tôi không có tiền.
Tôi không có tiền.
Tôi có nhiều tiền.
Tôi có ít tiền.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tôi mua thuốc.
약을 사습니다.
약를 삽니다.
약를 사습니다.
약을 삽니다.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trả lời câu hỏi: Người này làm gì?
이 사람은 영화를 봅니다.
이 사람은 음악을 듣습니다.
이 사람은 자다.
이 사람은 빵을 먹습니다.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền vào chỗ trống:
란 씨는 ...을/를 ...
우유/마십니다.
주스/마십니다
우유/마시습니다.
커피/마시습니다.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Quiz MTPT

Quiz
•
1st Grade - Professio...
10 questions
Ôn tập 1

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Khoa 3

Quiz
•
1st Grade
10 questions
TOPIK 1 연습

Quiz
•
1st Grade
15 questions
Lesson 2: structure family

Quiz
•
1st Grade
11 questions
选择题测验

Quiz
•
1st Grade
15 questions
CÂU GHÉP, NỐI CÁC MỐI CÂU GHÉP

Quiz
•
KG - University
11 questions
Tema 3 Pronombres 누가 Determinantes 제

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade