LTVC - Luyện tập về từ đồng âm (Tuần 6)

Quiz
•
Arts, Fun, Education
•
5th Grade
•
Medium
Trâm Võ
Used 24+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ đồng âm là:
những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau
những từ có nghĩa trái ngược nhau
những từ giống nhau về âm nhưng khác hẳn nhau về nghĩa
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
tương đậu - thi đậu
Là từ:
từ đồng nghĩa
từ trái nghĩa
từ đồng âm
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Từ đồng âm là các từ:
bò kéo xe - cua bò
sợi chỉ - chỉ đường
lấp lánh - lấp loáng
cái bàn - bàn bạc
thi đậu - chim đậu
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ đồng âm được sử dụng trong câu:
''Ruồi đậu mâm xôi đậu."
là từ
ruồi
đậu
mâm
xôi
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào dưới đây có sử dụng từ đồng âm?
Mẹ nấu chè đậu. Em thi đậu tốt nghiệp.
Mẹ nấu chè đậu, cả nhà cùng ăn chè đậu.
Mẹ mua đậu xanh, đậu đỏ, ... để nấu chè đậu.
Mẹ nấu chè đậu rất ngon.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong câu ''Mấy em nhỏ tranh nhau xem tranh.'' từ đồng âm là:
em
xem
tranh
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Mấy em nhỏ tranh1 nhau xem tranh2.
Từ tranh1 nghĩa là:
tranh giành
bức tranh
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
LIÊN KẾT CÂU

Quiz
•
5th Grade
10 questions
ÔN TẬP TỔNG HỢP

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
chủ đề ngày tết

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
Môn Tiếng Việt

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Lớp 5a của miss Hương

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Trạng Nguyên 4.0 Khối 5

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Tìm hiểu về ngày Tết quê em

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
LTVC: Từ nhiều nghĩa

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade