bài tập(tiết 6)

bài tập(tiết 6)

11th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Cấu trúc chương trình Pascal

Cấu trúc chương trình Pascal

1st - 12th Grade

15 Qs

BÀI 17

BÀI 17

9th - 12th Grade

10 Qs

LOP 11 CHUONG 1 2

LOP 11 CHUONG 1 2

1st - 12th Grade

15 Qs

Bài tập trắc nghiệm C++

Bài tập trắc nghiệm C++

3rd - 12th Grade

10 Qs

bài tập mảng tiết 1

bài tập mảng tiết 1

11th Grade

15 Qs

KHOIDONG

KHOIDONG

10th - 12th Grade

10 Qs

Tin 11_Bài 45

Tin 11_Bài 45

11th Grade

15 Qs

Khối 11 KT 15p

Khối 11 KT 15p

11th Grade

15 Qs

bài tập(tiết 6)

bài tập(tiết 6)

Assessment

Quiz

Computers

11th Grade

Medium

Created by

Phượng Bích

Used 5+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Biểu thức nào sau kiểm tra "n là một số nguyên dương chẵn"?

A. (n>0) and (n mod 2 = 0)

B. (n>0) and (n div 2 = 0)

C. (n>0) and (n mod 2 <> 0)

D. (n>0) and (n mod 2 <> 0)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cho biểu thức sau: (a mod 3 = 0) and (a mod 4 = 0)

Số a nhận giá trị nào sau đây để biểu thức cho kết quả là TRUE?

A. 24

B. 16

C. 20

D. 15

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Để thực hiện gán giá trị 10 cho biến X. Phép gán nào sau đây là đúng ?

      

A. X = 10;      

B. X := 10;

C. X =: 10;

D. X : = 10

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Hàm cho giá trị bằng bình phương của x là :

        

A. Sqrt(x);

B. Sqr(x);    

C. Abs(x);

D. Exp(x);

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Biểu diễn biểu thức như hình bên

trong NNLT Pascal là

A. (a+b) + sqrt(a*a+2*b*c) / ( c – a / (a+b) )

B. (a+b) + sqr(a*a+2*b*c) / c – a / (a+b)

C. (a+b) + sqrt( sqr(a) + 2*b*c / c – a / (a+b)

D. (a+b) + sqr( sqrt(a) + 2*b*c) / (c – a / (a+b) )

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cấu trúc tổng quát của một chương trình gồm:

A.Phần khai báo và phần thân chương trình.

B.Phần thân chương trình và các chú thích.

C.Phần khai báo biến và các câu lệnh.

D.Khai báo hằng và khai báo biến.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ khóa VAR dùng để?

A.Khai báo tên chương trình.

B.Khai báo thư viện.

C.Khai báo hằng.

D.Khai báo biến.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?