
Ôn tập từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, từ đồng âm

Quiz
•
Arts
•
2nd Grade
•
Medium
phạm tuân
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ đồng nghĩa thích hợp để thay thế từ in đậm dưới đây:
Anh ấy sống rất chan hòa với những người xung quanh.
thoải mái
hòa đồng
bao dung
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ đồng nghĩa thích hợp thay thế từ in đậm dưới đây:
Chúng tôi đành hủy chuyến bay vì đến muộn giờ.
lỡ
sai
trễ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống:
Cô ấy đã trả lời phần thi ... rất tốt.
ứng xử
cư xử
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các cặp từ sau, cặp từ nào không phải cặp từ trái nghĩa?
yên tâm - lo lắng
xa xôi - gần gũi
lạnh - mát
vui vẻ - buồn bã
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp để điền vão chỗ trống sao cho từ được chọn trái nghĩa với từ in đậm:
Bình thường anh ấy là người rất keo kiệt nhưng chẳng hiểu sao hôm nay lại ... thế.
dễ dãi
lịch sự
hào phóng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong trường hợp sau, trường hợp nào dùng sai cặp từ trái nghĩa?
tóc dài - tóc ngắn
áo lành - áo rách
tuổi già - tuổi trẻ
cười nhạt - cười mặn
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền từ trái nghĩa với từ in đậm điền vào chỗ trống:
Khi ta ở chỉ là nơi đất ở
Khi ta ...., đất đã hóa tâm hồn.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
6 questions
thời trang thời tiền sử 6

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
HỌP PHỤ HUYNH CUỐI KÌ 1

Quiz
•
2nd Grade
8 questions
Tác phẩm đã học trong chương trình lớp 1

Quiz
•
2nd Grade
12 questions
Game - tổng kết RTR 20 năm

Quiz
•
2nd Grade
10 questions
Trắc nghiệm Âm nhạc 1

Quiz
•
1st - 8th Grade
12 questions
Từ Vựng check

Quiz
•
2nd Grade
15 questions
Minigame Chung kết CiC2022

Quiz
•
1st - 3rd Grade
10 questions
An toàn giao thông

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Arts
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
24 questions
1.2:End Punctuation

Quiz
•
1st - 4th Grade
20 questions
Multiplication Facts 1-12

Quiz
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
20 questions
Nouns

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
nouns verbs adjectives test

Quiz
•
2nd Grade