GIẢI PHẪU HỆ TIÊU HÓA

GIẢI PHẪU HỆ TIÊU HÓA

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E- Learning

E- Learning

University

11 Qs

MÌNH ĐỐ BẠN!

MÌNH ĐỐ BẠN!

University

10 Qs

Câu hỏi Dân chủ và dân chủ XHCN

Câu hỏi Dân chủ và dân chủ XHCN

University

10 Qs

How much do you really know about Covid?

How much do you really know about Covid?

1st Grade - Professional Development

11 Qs

Bài F9

Bài F9

University

10 Qs

BẢO VỆ NỐI ĐẤT

BẢO VỆ NỐI ĐẤT

University

11 Qs

Khoa học: Ôn tập

Khoa học: Ôn tập

5th Grade - University

12 Qs

Chú ý

Chú ý

University - Professional Development

10 Qs

GIẢI PHẪU HỆ TIÊU HÓA

GIẢI PHẪU HỆ TIÊU HÓA

Assessment

Quiz

Science

University

Practice Problem

Medium

NGSS
HS-LS1-2

Standards-aligned

Used 410+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đa phần các chất dinh dưỡng được hấp thụ tại kết tràng ngang

ĐÚNG

SAI

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Dạ dày có đặc điểm:

Là tạng nằm ở tầng dưới mạc treo kết tràng ngang,

Ở tư thế giải phẫu đáy vị là phần cao nhất của dạ dày

Nối giữa thực quản với ruột non.

Cấu tạo có 3 lớp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Ống mật đổ vào phần nào sau đây của tá tràng:

Phần trên

Phần xuống.

Phần ngang,

Phần lên,

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Hồi tràng có đặc điểm:

Nối tiếp kết tràng xuống,

Nối tiếp với tá tràng.

Nối tiếp kết tràng lên

Được cấp máu bởi ĐM mạc treo tràng trên,

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ruột thừa nằm ở phần ruột nào?

Hỗng tràng

Manh tràng.

Kết tràng xuống

Kết tràng sigma

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Động mạch treo tràng dưới cấp máu cho đoạn nào sau đây?

Hồi tràng

Manh tràng

Kết tràng lên,

Kết tràng ngang.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Dây chằng liềm chia gan thành 2 thùy...

Thùy đuôi/Thùy vuông

Thùy trái/thùy phải

Thùy trên/ Thùy dưới

Thùy trái/ Thùy đuôi

Tags

NGSS.HS-LS1-2

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?