WHERE I LIVE

WHERE I LIVE

4th - 8th Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CEI_2do_T23_Lec.8(Palabras)

CEI_2do_T23_Lec.8(Palabras)

3rd - 8th Grade

15 Qs

五年级复习

五年级复习

3rd - 5th Grade

15 Qs

Is this even right?

Is this even right?

7th Grade

19 Qs

UH SD 5A

UH SD 5A

4th - 6th Grade

21 Qs

轻松学中文1 第5课 text 1 年龄

轻松学中文1 第5课 text 1 年龄

7th Grade

20 Qs

YCT 1 Lesson 1-5

YCT 1 Lesson 1-5

1st - 4th Grade

18 Qs

TEST Introduce yourself

TEST Introduce yourself

1st - 5th Grade

12 Qs

Numbers  &  Date & Day

Numbers & Date & Day

KG - University

16 Qs

WHERE I LIVE

WHERE I LIVE

Assessment

Quiz

World Languages

4th - 8th Grade

Medium

Created by

NTT assignment

Used 2+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

路、道 /Lù, dào/ có nghĩa là gì? (trả lời bằng tiếng anh giống trong sách)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

号码 /Hào / có nghĩa là gì? (trả lời bằng tiếng anh giống trong sách)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

电话 /Diàn huà/ có nghĩa là gì? (trả lời bằng tiếng anh giống trong sách)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

话 /Huà/ có nghĩa là gì? (trả lời bằng tiếng anh giống trong sách)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

多 /Duō/ có nghĩa là gì? (trả lời bằng tiếng anh giống trong sách)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

少 /Shǎo/ có nghĩa là gì? (trả lời bằng tiếng anh giống trong sách)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

多少 /Duō shǎo/ có nghĩa là gì? (trả lời bằng tiếng anh giống trong sách)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?