sự phối hợp thì

sự phối hợp thì

2nd - 12th Grade

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E6_global success_unit 7_grammar

E6_global success_unit 7_grammar

6th - 8th Grade

30 Qs

mini test 16/6

mini test 16/6

9th Grade

28 Qs

THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN

THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN

6th - 8th Grade

31 Qs

Past simple 2

Past simple 2

6th - 8th Grade

34 Qs

REPORTED SPEECH 2

REPORTED SPEECH 2

10th - 12th Grade

32 Qs

Tenses 1

Tenses 1

6th - 7th Grade

35 Qs

NPNG-Family and friends 3-UNIT 13 - Lesson 5+6

NPNG-Family and friends 3-UNIT 13 - Lesson 5+6

4th Grade

33 Qs

Ôn tập động từ bất quy tắc trong  Thì tương lai đơn

Ôn tập động từ bất quy tắc trong Thì tương lai đơn

6th Grade

26 Qs

sự phối hợp thì

sự phối hợp thì

Assessment

Quiz

English

2nd - 12th Grade

Hard

Created by

Thuy Tien Nguyen Thi

Used 63+ times

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Diễn tả hành động xảy ra nối tiếp nhau trong tương lai

WHEN + S + V (hiện tại đơn), S + V (tương lai đơn)

WHEN + S + V (hiện tại tiếp diễn ), S + V (tương lai đơn)

Before + S + V (hiện tại đơn), S + V (tương lai đơn)

WHEN + S + V (hiện tại đơn), S + V (tương lai hoàn thành )

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào

WHEN + S + V (quá khứ tiếp diễn), S + V (quá khứ đơn)

Until + S + V (quá khứ tiếp diễn), S + V (quá khứ đơn)

As soon as + S + V (quá khứ tiếp diễn), S + V (quá khứ đơn)

As+ S + V (quá khứ tiếp diễn), S + V (quá khứ đơn)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào trong tương lai

WHEN + S + V (hiện tại đơn), S + V (tương lai hoàn thành )

WHEN + S + V (hiện tại đơn), S + V (tương lai )

WHEN + S + V (hiện tại đơn), S + V (tương lai tiếp diễn)

WHEN + S + V (hiện tại hoàn thành , S + V (tương lai tiếp diễn)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Diễn tả hành động xảy ra xong rồi mới tới hành động khác trong qúa khứ

Before + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ hoàn thành)

After + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ hoàn thành)

WHEN + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ đơn )

WHEN + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ hoàn thành)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Diễn tả hành động xảy ra xong rồi mới tới hành động khác trong tương lai

WHEN + S + V (hiện tại đơn), S + V (tương lai hoàn thành)

WHEN + S + V (hiện tại đơn), S + V (tương lai đơn )

While + S + V (hiện tại đơn), S + V (tương lai hoàn thành)

WHEN + S + V (hiện tại tiếp diễn ), S + V (tương lai hoàn thành)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

by + trạng từ của quá khứ , động từ chia thì .......................

quá khứ đơn

quá khứ hoàn thành

would Vo

quá khứ tiếp diễn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

by + trạng từ của tương lai , động từ chia thì ..........................

tương lai đơn

tương lai tiếp diễn

tương lai hoàn thành

tương lai gần

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?