Tìm phiên âm latinh cho những chữ Hán sau:
汉语、我、银行、学
Bài 3 GTHN
Quiz
•
English
•
1st Grade
•
Medium
Luong Dung
Used 39+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Tìm phiên âm latinh cho những chữ Hán sau:
汉语、我、银行、学
Hànyǔ, wó, yínháng, xué
Hànyǔ, wǒ, yínhàng, xué
Hányǔ, wǒ, yínháng, xué
Hànyǔ, wǒ, yínháng, xué
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Dựa theo hình ảnh điền vào chỗ trống:
A: 你是哪国人?
B: 我是___________。
日本人
人日本
法国人
人法国
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Chọn câu trả lời đúng。
汉语难吗? ....................?
汉语难不。
不难汉语。
不汉语难。
汉语不难。
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Chọn đáp án đúng.
一、二、三、........、五、六、........、八、 九、十
四、七
七、四
十、七
七、十
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Trong những chữ Hán sau chữ nào mang nghĩa "con trai"?
难
南
喃
男
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Trong những chữ Hán sau chữ nào mang nghĩa "nước Anh"?
英语
英国
法国
韩国
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Hình ảnh trên là biểu tượng của nước nào?
日本
韩国
中国
泰国
15 questions
第六课。H1
Quiz
•
1st Grade
18 questions
汉语填空练习
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
3/14
Quiz
•
1st - 5th Grade
21 questions
Kaplan US Pathway
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
期中考试
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
แบบทดสอบท้ายบทที่4
Quiz
•
1st Grade
20 questions
unit 4 review
Quiz
•
1st Grade
18 questions
ktra bài cũ bài 3
Quiz
•
1st - 3rd Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6
Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review
Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences
Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance
Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions
Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines
Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions
Quiz
•
6th Grade