Boya1 (25-26)

Boya1 (25-26)

University

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quyển 4 bài 5: Ngày nào cũng được ngắm cảnh đẹp

Quyển 4 bài 5: Ngày nào cũng được ngắm cảnh đẹp

6th Grade - University

20 Qs

P3 年中复习

P3 年中复习

KG - Professional Development

18 Qs

bahasa mandarin ria

bahasa mandarin ria

University

20 Qs

Quyển 3 bài 3: Mỗi ngày uống thuốc mấy lần?

Quyển 3 bài 3: Mỗi ngày uống thuốc mấy lần?

6th Grade - University

20 Qs

Ôn tập

Ôn tập

University

20 Qs

Nihao3 L6-7 Exam

Nihao3 L6-7 Exam

University

20 Qs

HSK 2 - 第⑩课

HSK 2 - 第⑩课

University

19 Qs

标准教程HSK5 - 第三十一课

标准教程HSK5 - 第三十一课

4th Grade - University

20 Qs

Boya1 (25-26)

Boya1 (25-26)

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Thanh ICO

Used 13+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

"HSK" là viết tắt của chữ Hán nào?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án chính xác:

今天的考题有五······题。

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phiên âm chính xác cho chữ Hán dưới đây:

糟糕

zāogāo

zàogào

zāogào

zàogāo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn bổ ngữ kết quả thích hợp điền vào chỗ trống:

她说得很快,有些话我没有听(······)。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn bổ ngữ kết quả thích hợp điền vào chỗ trống:

回到家以后,他总是打······电脑,上网查资料。

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền bổ ngữ kết quả thích hợp vào chỗ trống:

先生,请在这里写······你的名字。

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền "động từ + bổ ngữ kết quả" thích hợp vào chỗ trống:

我已经······老师作业了。

交给

送给

交对

还给

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?