Tiếng Việt

Tiếng Việt

1st Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Động từ

Động từ

1st - 5th Grade

10 Qs

Ôn tập 1: Ai nhớ nhất?

Ôn tập 1: Ai nhớ nhất?

1st - 3rd Grade

10 Qs

G1_uân, uât

G1_uân, uât

1st Grade

10 Qs

U20 IPA2

U20 IPA2

KG - University

10 Qs

U25 IPA2

U25 IPA2

KG - University

11 Qs

GIA ĐÌNH NGOẠI

GIA ĐÌNH NGOẠI

1st - 12th Grade

10 Qs

Bài 1: Xin Chào

Bài 1: Xin Chào

1st - 12th Grade

10 Qs

Thế giới quanh em

Thế giới quanh em

1st Grade

10 Qs

Tiếng Việt

Tiếng Việt

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Hard

Created by

trang thule

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tiếng bắt đầu bằng L hoặc N có nghĩa:

Giữ chặt trong lòng bàn tay

Nắm

Lắm

Cầm

Giữ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tiếng bắt đầu bằng L hoặc N có nghĩa: Rất nhiều

nhiều

Lắm

Nắm

to

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tiếng bắt đầu bằng L hoặc N có nghĩa:

Loại gạo dùng để thổi xôi, làm bánh

Gạo tẻ

gạo nếp

Gạo lếp

Gạo nế

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chứa tiếng có vần en hoặc eng, có nghĩa như sau:

-Loại nhạc cụ phát ra âm thanh nhờ thổi hơi vào

Đàn

đèn

kèn

kèng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chứa tiếng có vần en hoặc eng, có nghĩa như sau:

Vật liệu bằng sắt, gõ vào thì phát ra tiếng kêu để báo hiệu

kẻng

kẻn

cẻng

cẻn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chứa tiếng có vần en hoặc eng, có nghĩa như sau:

Vật đựng cơm cho mỗi người trong bữa ăn

bát

chéng

chén