Thư Kỳ

Thư Kỳ

KG - Professional Development

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập Tiếng Việt tuần 22

Ôn tập Tiếng Việt tuần 22

8th Grade

20 Qs

Câu hỏi về thành phần câu và từ loại

Câu hỏi về thành phần câu và từ loại

9th Grade

20 Qs

Tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu

3rd - 5th Grade

18 Qs

DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TỪ TỪ

DANH TỪ, ĐỘNG TỪ, TỪ TỪ

5th Grade

20 Qs

Prepositions of place (Lesson 19)

Prepositions of place (Lesson 19)

2nd - 5th Grade

19 Qs

Điện thế. hiệu điện thế

Điện thế. hiệu điện thế

1st Grade

20 Qs

SO SÁNH HƠN VỚI TÍNH TỪ NGẮN, TÍNH TỪ DÀI

SO SÁNH HƠN VỚI TÍNH TỪ NGẮN, TÍNH TỪ DÀI

3rd - 5th Grade

20 Qs

Prepositions  - GIỚI TỪ

Prepositions - GIỚI TỪ

2nd - 3rd Grade

19 Qs

Thư Kỳ

Thư Kỳ

Assessment

Quiz

English, Physics, Geography

KG - Professional Development

Easy

English

Standards-aligned

Created by

Thư Kỳ

Used 2+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Những từ : always, usualy, often, somestimes, hardly ever, never. Có tên gọi chung là gì ?

Trạng từ thì hiện tại

Trạng từ chỉ tương lai

Trạng từ chỉ tần suất

Động từ " to be "

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

3 mins • 1 pt

Sau " practise " động từ phải làm gì ?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Hardly ever = rarely

Đúng

Sai

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trạng từ chỉ tần suất đứng sau động từ thường, đứng trước động từ " to be "

Đúng

Sai

5.

OPEN ENDED QUESTION

10 mins • 1 pt

Hãy liệt kê những động từ " to be "

Luu ý : Phải nêu được 5 động từ " to be " thường gặp.

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Hẫy nêu cấu tạo của mẫu câu hỏi về tính cách của ai đó/ nhân vật nào đó trong sách.

lƯU Ý : Chỉ cần ghi cấu tạo của câu , không cần lặp lại câu hỏi. Nếu lặp lại câu hỏi thì câu trả lời coi như sai.

Chú ý cuối cấu tạo câu hỏi có dấu chấm hỏi.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Cấu tạo của mẫu câu trả lời về tính cách của ai đó / nhân vật nào đó trong truyện là .

S + by + v.ing

S + adj + V

To be + v.ing + adj

S + be + adj

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?