ôn tập bài 5 GTHN

ôn tập bài 5 GTHN

KG

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

MH4.3.1 谁把桌子上的牛奶喝了?

MH4.3.1 谁把桌子上的牛奶喝了?

4th Grade

20 Qs

L1-2  新实用

L1-2 新实用

KG

10 Qs

ภาษาจีน

ภาษาจีน

3rd Grade

10 Qs

速通汉语(第十课)

速通汉语(第十课)

Professional Development

15 Qs

第二课:汉语不太难

第二课:汉语不太难

1st Grade

15 Qs

SOFLBOYA 1.01

SOFLBOYA 1.01

KG

20 Qs

第十八课:我去超市买东西

第十八课:我去超市买东西

11th Grade

20 Qs

我的老师

我的老师

12th Grade

10 Qs

ôn tập bài 5 GTHN

ôn tập bài 5 GTHN

Assessment

Quiz

English, Other

KG

Medium

Created by

Vi Bích Ngọc

Used 13+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Đọc đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi:

A: 您喝茶吗?

B:我不喝茶,我喝咖啡。

Hỏi: B 喝什么?

可乐

咖啡

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Đọc đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi:

A:王老师身体好吗?

B:不太好,他很忙。

Hoi: 王老师身体好不好?

他不太忙。

他身体很好

王老师身体不太好。

王老师身体不好

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Đọc đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi:

A:你姐姐工作吗?

B:她不工作。她学汉语

Hoi:她姐姐....?

学汉语

工作很忙

工作不忙

学韩语

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Chọn đáp án đúng, dịch từ Việt sang Trung:

Mời ngồi, ông uống gì ạ?

请坐,您喝吗?

请坐,您吃什么?

请坐,您买什么?

请坐,您喝什么?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

dịch từ Việt sang Trung:

Sức khỏe thầy giáo Vương không tốt lắm.

王老师很忙。

王老师身体很好。

王老师身体不太好。

王老师不太忙。

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau từ Việt sang Trung:

Thứ 3 tôi đi ngân hàng rút tiền.

星期三,我去银行取钱。

我星期二去银行取钱。

星期二我去银行。

星期二我去取钱。

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Media Image

chọn từ có nội dung giống bức tranh:

他工作很好。

他很饿。·

她很累

他很忙

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?