lớp 4

lớp 4

1st - 12th Grade

44 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BT TIENG ANH LOP 4

BT TIENG ANH LOP 4

4th Grade

45 Qs

Unit 2 and Unit 3 Vocabulary ENglish 4

Unit 2 and Unit 3 Vocabulary ENglish 4

1st - 5th Grade

40 Qs

Let's go 1 unit 1 phần 2

Let's go 1 unit 1 phần 2

1st Grade

49 Qs

Game 26/2

Game 26/2

3rd Grade

40 Qs

Ôn thi học kì 2 tiếng Anh lớp 3

Ôn thi học kì 2 tiếng Anh lớp 3

1st - 5th Grade

42 Qs

ĐẤU TRƯỜNG TRÍ TUỆ

ĐẤU TRƯỜNG TRÍ TUỆ

3rd - 4th Grade

40 Qs

UNIT 5 - ENGLISH 7 - GRAMMAR

UNIT 5 - ENGLISH 7 - GRAMMAR

7th Grade

40 Qs

part 1 Wh_question

part 1 Wh_question

3rd Grade

40 Qs

lớp 4

lớp 4

Assessment

Quiz

English

1st - 12th Grade

Easy

Created by

vo anhkhoi

Used 1+ times

FREE Resource

44 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền chữ thích hợp vào chỗ trống: m...nk...y (con khỉ)

A. o...i

B. o...e

C. a...e

D. e...e

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền chữ thích hợp vào chỗ trống: gr...ndf...ther (ông)

A. a...a

B. a...o

C. o...a

D. e...a

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền chữ thích hợp vào chỗ trống: dr...nk (uống)

A. a

B. o

C. y

D. i

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền chữ thích hợp vào chỗ trống: sev...n (số bảy)

A. i

B. u

C. e

D. a

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "dress" có nghĩa là gì?

A. cái áo khoác

B. cái áo ba lỗ

C. cái quần

D. cái váy

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "thirteen" có nghĩa là gì?

A. số ba

B. số mười ba

C. số ba mươi

D. số ba mươi mốt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

farmer nghĩa là gì ?

Nông dân

Cái lổ

Cái cổng

Mái nhà

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?