Từ nào đồng nghĩa với "nhân hậu"?
Quan hệ ngữ âm, ngữ nghĩa của từ

Quiz
•
Education
•
1st - 12th Grade
•
Medium
Quỳnh Ngọc
Used 15+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhân từ
Nhân bánh
Nhân dân
Nhân quả
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào khác với các từ còn lại?
Đồng chí
Đồng lòng
Đồng bào
Đồng tiền
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào không đồng nghĩa với "thẳng thắn"?
Thẳng tắp
Thật thà
Ngay thẳng
Trung thực
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Điền từ còn thiếu trái nghĩa với từ in nghiêng trong câu thành ngữ: "Trước lạ sau…"?
Biết
Yêu
Quen
Xa
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây trái nghĩa với "công bằng"?
Thiên vị
Công cốc
Công lí
Nuông chiều
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây không phải là từ có nghĩa chuyển của từ “mắt”?
Mắt na
Mắt lưới
Mắt bão
Mắt biếc
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là nghĩa chuyển của từ “quả”?
Quả dừa
Hoa quả
Quả tim
Quả táo
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
14 questions
HÀNH TRÌNH CỦA BẦY ONG

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Tiếng Việt tuần 21

Quiz
•
1st Grade
10 questions
LTVC: Từ nhiều nghĩa

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Ngữ văn 8

Quiz
•
8th Grade
10 questions
câu hỏi trắc nghiệm nghề nghiệp

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ôn Bài 1,2 - TH10 - KNTT

Quiz
•
10th Grade
10 questions
LTVC - Luyện tập về từ đồng âm (Tuần 6)

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Bài 3. Máy tính và em

Quiz
•
3rd Grade
Popular Resources on Quizizz
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Taxes

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Human Body Systems and Functions

Interactive video
•
6th - 8th Grade
19 questions
Math Review

Quiz
•
3rd Grade
45 questions
7th Grade Math EOG Review

Quiz
•
7th Grade