Kiểm tra bài cũ - tiếng Hàn sơ cấp 2 - Nội dung từ bài 1 - 5

Kiểm tra bài cũ - tiếng Hàn sơ cấp 2 - Nội dung từ bài 1 - 5

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

This is may family

This is may family

1st Grade

17 Qs

Ôn tập từ vựng Unit 1

Ôn tập từ vựng Unit 1

1st - 5th Grade

20 Qs

To be (kiểm tra cũ bài)

To be (kiểm tra cũ bài)

KG - 6th Grade

20 Qs

Practice english

Practice english

1st Grade

20 Qs

QUIZ 1

QUIZ 1

1st - 5th Grade

20 Qs

bài tập đơn giản

bài tập đơn giản

1st - 5th Grade

22 Qs

Vocabulary lesson 1 (A1)

Vocabulary lesson 1 (A1)

1st - 5th Grade

15 Qs

trò chơi

trò chơi

1st Grade

20 Qs

Kiểm tra bài cũ - tiếng Hàn sơ cấp 2 - Nội dung từ bài 1 - 5

Kiểm tra bài cũ - tiếng Hàn sơ cấp 2 - Nội dung từ bài 1 - 5

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Medium

Created by

Spring Ha

Used 27+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào sau đây mang nghĩa: "trán"

이마

이모

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

배탈이 나다 nghĩa là gì?

đau bụng

rối loạn tiêu hóa

bị thương

đau đầu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là "thư"

봉투

편지

우체국

우표

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là: Thuốc bột

물약

해열제

가루약

알약

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

처방하다 có nghĩa là gì?

tiêm

tiêm phòng

kê đơn thuốc

khoa nhi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"khoa nhi" là từ nào sau đây?

치과

내과

외과

소아과

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây có nghĩa: "Bạn phải học tập chăm chỉ"

열심히 공부하지 않아도 돼요

열심히 공부하면 안 됩니다

열심히 공부해야 해요.

열심히 공부하세요

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for English