
HSK 1- Bài 1

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
Van Ngan
Used 71+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
你们 có phiên âm là?
nín men
nǐ men
nǐ mén
nín mèn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là câu trả lời thích hợp cho câu 对不起 【duì bù qǐ】?
你好
【Nǐ hǎo】
你们好
【Nǐ men hǎo】
没关系
【Méi guān xì】
谢谢你
【Xiè xie nǐ】
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi hai thanh ba đi cùng nhau, thanh ba thứ nhất chuyển thành thanh...
Thanh 1
Thanh 2
Thanh 3
Thanh 4
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là chữ Hán tương ứng với phiên âm [nín]?
你
尔
伐
您
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là phiên âm đúng của cụm từ 对不起?
[ duì bu jǐ ]
[ tuì bu qǐ ]
[ duì bu qǐ ]
[ duì bu zǐ ]
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương án nào dưới đây đều có các âm là âm bật hơi?
p/t/q/z
m/k/q/ch
k/q/t/ch
p/k/c/zh
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong tiếng Trung có bao nhiêu nét chữ cơ bản?
4
5
6
7
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
没关系 【méi guān xi] có nghĩa là gì?
Không sao
Xin chào
Xin lỗi
Cảm ơn
Similar Resources on Wayground
10 questions
Self-introduction and greetings

Quiz
•
University
10 questions
ม.3 你好

Quiz
•
9th Grade - University
9 questions
XINMUBIAO - BAI 1: CHÀO HỎI

Quiz
•
University
10 questions
人脸部位

Quiz
•
University
13 questions
HSK 1 1-3 UTS

Quiz
•
University
10 questions
Quiz Hanyu 1 Chapter 1

Quiz
•
KG - University
10 questions
TIENG TRUNG HSK1 TEST 1

Quiz
•
University
10 questions
HSK 第三课 你叫什么名字 Topic 3 What's your name

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade