ÔN TẬP TIẾNG VIỆT LỚP 4

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT LỚP 4

4th - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ubicar en el plano cartesiano

Ubicar en el plano cartesiano

5th Grade

10 Qs

TIẾNG VIỆT 4

TIẾNG VIỆT 4

1st Grade - University

15 Qs

Askep Anak dengan gangguan Persyarafan

Askep Anak dengan gangguan Persyarafan

1st - 5th Grade

10 Qs

Review All Penilaian Harian 2 Tematik 5G

Review All Penilaian Harian 2 Tematik 5G

5th Grade

15 Qs

10 QUESTIONS ABOUT ARTS

10 QUESTIONS ABOUT ARTS

1st - 6th Grade

10 Qs

Fortnite Ch-3 Quizz

Fortnite Ch-3 Quizz

KG - Professional Development

10 Qs

Apink & Gfriend Members

Apink & Gfriend Members

KG - Professional Development

12 Qs

Razonamiento matemático 3

Razonamiento matemático 3

1st - 5th Grade

15 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT LỚP 4

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT LỚP 4

Assessment

Quiz

Fun, Professional Development, Social Studies

4th - 5th Grade

Easy

Created by

Lương Bùi Thị

Used 34+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tiếng có …… bộ phận.

A. 1;                  

B. 2

C. 3

D. 4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có thể tặng cho Dế Mèn danh hiệu:

A. Võ sĩ;              

B. Tráng sĩ;

C. Hiệp sĩ; 

D. Dũng sĩ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

…….óm làng.

A. S            

B. X

C. D

D. R

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong câu chuyện: Người ăn xin, cậu bé đã làm gì để bày tỏ tình cảm của mình? Chọn câu trả lời đúng nhất?

A. Lục túi để tìm tiền và các đồ dùng khác.       

B. Nắm chặt lấy bàn tay run rẩy của ông lão ăn xin.

C. Nói với ông đừng giận vì mình không có gì cả.

D. Gồm tất cả các việc trên.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ánh tr……

A. ang  

B. ăng

C. âng

D. ong.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là " Độc ác và tàn nhẫn"?

A. Ác báo; 

B. Ác liệt;

C. Ác cảm;   

  D. Tàn ác.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các từ sau từ nào không phải là từ láy:

A. Nhỏ nhắn;

 B. Nhè nhẹ;         

C. Nhỏ nhẹ;

  D. Nhẹ nhàng

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?