Ai giỏi nhất?

Ai giỏi nhất?

University

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[VI] Mathematicians Pool - EP 3: Triangle

[VI] Mathematicians Pool - EP 3: Triangle

7th Grade - Professional Development

10 Qs

THE TICH DE NHAT 1

THE TICH DE NHAT 1

11th Grade - University

13 Qs

Tỉ số lượng giác của góc nhọn

Tỉ số lượng giác của góc nhọn

8th Grade - University

10 Qs

Kiểm tra bài cũ phương trình đường tròn

Kiểm tra bài cũ phương trình đường tròn

University

5 Qs

Kiểm tra kiến thức Toán lớp 5

Kiểm tra kiến thức Toán lớp 5

5th Grade - University

13 Qs

Luyện tập phương trình mặt cầu

Luyện tập phương trình mặt cầu

University

10 Qs

Ôn tập HK 1 -hinh 7

Ôn tập HK 1 -hinh 7

University

10 Qs

Góc - Hình 7

Góc - Hình 7

7th Grade - University

10 Qs

Ai giỏi nhất?

Ai giỏi nhất?

Assessment

Quiz

Mathematics

University

Medium

Created by

Anh Mai

Used 15+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Cho lục giác giác ABCDEF. Tìm số vec tơ khác  có điểm đầu và điểm cuối được lập từ lục giác ABCDEF.

20

25

30

35

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Cho hình bình hành ABCD. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:                                                                                                                                          

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A(1;-2), B(-2;-1), C(1;0). Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC.

A. G(3;-1)                   B. G(0;-1)                   C. G(6;-3)                   D. G(-1;1)

G(3;-1)

G(0;-1)   

G(6;-3)

G(-1;1)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

4

8

5

-5

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Trong mặt phẳng tọa độ (oxy), cho A(-2;0); B(5;4); C(3;2) .Tính độ dài đường

 trung tuyến AM  của tam giác ABC ?

4

5

-5

25

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Trong mặt phẳng cho hai điểm A(-2; 3)  và B(1; 4) Độ dài đoạn thẳng  bằng

13

-13

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

0