hsg tv 6

hsg tv 6

6th Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HEMAT ENERGI

HEMAT ENERGI

4th - 6th Grade

10 Qs

DIAGNÓSTICO DE ESTUDIOS SOCIALES

DIAGNÓSTICO DE ESTUDIOS SOCIALES

6th Grade

10 Qs

Evaluasi Tema 3 Sub Tema 1 Pembelajaran 5

Evaluasi Tema 3 Sub Tema 1 Pembelajaran 5

4th - 6th Grade

10 Qs

Defeat Corona Virus

Defeat Corona Virus

3rd Grade - University

10 Qs

summercamp quiz-1 2nd may

summercamp quiz-1 2nd may

6th - 8th Grade

12 Qs

COMPETENCIAS CIUDADANAS

COMPETENCIAS CIUDADANAS

6th - 11th Grade

15 Qs

Le problème du plastique

Le problème du plastique

6th - 8th Grade

10 Qs

DIAGNÓSTICO 10 2022

DIAGNÓSTICO 10 2022

1st - 10th Grade

14 Qs

hsg tv 6

hsg tv 6

Assessment

Quiz

Social Studies

6th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

C1 Thuy

Used 23+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có mấy từ ghép, mấy từ láy trong hai câu sau “Mỗi lúc chú liệng vòng cánh không động đậy, bóng loang loáng trên đồng cỏ. Ngựa Trắng mê quá, cứ ước mong bay được như Đại Bàng.” ?

A.   1 từ láy, 2 từ ghép

B.   2 từ láy, 1 từ ghép

C.   2 từ láy, 2 từ ghép

D.   3 từ láy, 1 từ ghép

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các từ sau: Tài nguyên, tài trợ, tài hoa, tài năng, tài nghệ.

Nhóm nào gồm các từ có tiếng tài có nghĩa là có khả năng hơn người bình thường?

A.   Tài nghệ, tài năng, tài hoa

B.   Tài nguyên, tài trợ, tài hoa

C.   Tài nghệ, tài năng, tài trợ

D.   Tài năng, tài hoa, tài nguyên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kết hợp nào không phải là một từ?

A. nước uống      B. xe hơi      C. xe cộ               D. ăn cơm

A

B

C

D

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào không phải là từ ghép?

A. san sẻ    B. phương hướng     C. xa lạ               D. mong mỏi

A

B

C

D

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào là danh từ?

A. cái đẹp                   B. tươi đẹp                         

C. đáng yêu               D. thân thương

A

B

C

D

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng nào dưới đây là các từ láy

A. chậm chạp, mê mẩn, nhỏ nhắn, vương vấn, tươi tắn.

B. nhỏ nhẹ, mê mẩn, nhỏ nhắn, vương vấn, tươi tắn.

C. chậm chạp, mê mẩn, nhỏ nhắn, vương vấn, phẳng lặng.

 D. chậm chạp, mê mẩn, nhỏ nhắn, nhỏ nhẹ, tươi tắn.

A

B

C

D

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là “xanh tươi mỡ màng”?

A. xanh ngắt                B. xanh biếc                      

C. xanh thẳm                D. xanh mướt

A

B

C

D

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?