Luyện tập chung (trang 83)

Luyện tập chung (trang 83)

3rd - 4th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nhân với số có ba chữ số

Nhân với số có ba chữ số

4th Grade

9 Qs

Chinhham

Chinhham

3rd - 5th Grade

10 Qs

Tính giá trị của biểu thức

Tính giá trị của biểu thức

3rd Grade

10 Qs

Cộng, trừ trong phạm vi 100 000

Cộng, trừ trong phạm vi 100 000

3rd Grade

10 Qs

Biểu thức có chứa ba chữ

Biểu thức có chứa ba chữ

4th Grade

10 Qs

tính giá trị của biểu thức

tính giá trị của biểu thức

3rd Grade

11 Qs

TOÁN 4.1

TOÁN 4.1

4th Grade

14 Qs

Biểu thức có chứa một chữ Lớp 4

Biểu thức có chứa một chữ Lớp 4

4th Grade

10 Qs

Luyện tập chung (trang 83)

Luyện tập chung (trang 83)

Assessment

Quiz

Mathematics

3rd - 4th Grade

Medium

Created by

Gam Le

Used 5+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Tính giá trị biểu thức:

324 – 20 + 61

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Tính giá trị biểu thức:

188 + 12 - 50

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Tính giá trị biểu thức:

21 x 3 : 9

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Tính giá trị biểu thức:

40 : 2 x 6

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Tính giá trị biểu thức:

15 + 7 x 8

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Tính giá trị biểu thức:

90 + 28 : 2

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Tính giá trị biểu thức:

123 x (42 - 40)

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Tính giá trị biểu thức:

72 : (2 x 4)

9.

FILL IN THE BLANK QUESTION

5 mins • 1 pt

Người ta xếp 800 cái bánh vào các hộp, mỗi hộp 4 cái. Sau đó xếp các hộp vào thùng, mỗi thùng 5 hộp. Hỏi có bao nhiêu thùng bánh?