PHRASAL VERBS 1

PHRASAL VERBS 1

KG - Professional Development

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Phrasal verbs 5: TAKE

Phrasal verbs 5: TAKE

KG - University

25 Qs

Check Vocabulary Unit 2 phrasal verbs Grade 9

Check Vocabulary Unit 2 phrasal verbs Grade 9

9th Grade

25 Qs

Cụm động từ với go/ keep/look/make

Cụm động từ với go/ keep/look/make

12th Grade

33 Qs

E9- UINT 1 Phrasal verbs

E9- UINT 1 Phrasal verbs

9th Grade

30 Qs

Des B2 unit 22

Des B2 unit 22

9th Grade

25 Qs

Midterm Phrasal Verb

Midterm Phrasal Verb

9th Grade

33 Qs

Kiểm tra các cụm từ hay thi vào trong đề thi vào 10

Kiểm tra các cụm từ hay thi vào trong đề thi vào 10

1st - 5th Grade

30 Qs

Check Vocabulary Unit 2 phrasal verbs Grade 9 tiếp theo

Check Vocabulary Unit 2 phrasal verbs Grade 9 tiếp theo

9th Grade

25 Qs

PHRASAL VERBS 1

PHRASAL VERBS 1

Assessment

Quiz

English

KG - Professional Development

Medium

Created by

Long Hoàng

Used 15+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

apply for (a job)

nộp đơn (xin việc)

cất đồ

hỏi( vấn đề nào đó)

tắt đèn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

break down

bị hư

đột nhập vào nhà

động viên, làm cho ai vui lên

theo kịp, đuổi kịp, bắt kịp ai đó, cái gì

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

break in/into

đối mặt với cái gì

đột nhập vào nhà

au chùi

tăng, đi lên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

- break up with someone

đề cập chuyện gì đó

động viên, làm cho ai vui lên

chia tay người ai, cắt đứt quan hệ tình cảm với ai đó

 nuôi nấng (con cái)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

bring sth up

nuôi nấng (con cái)

đề cập chuyện gì đó

thực hiện, tiến hành (kế hoạch, dự án)

ngừng hoạt động, đóng cửa tiệm (kinh doanh, buôn bán)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

bring someone up:

nuôi nấng (con cái)

làm mát đi, bớt nóng, bình tĩnh lại (chủ ngữ có thể là người hoặc vật)

nghĩ ra

tróc ra, sút ra

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

- brush up on sth

ôn lại

động viên, làm cho ai vui lên

có vẻ (chủ ngữ là người)

lau chùi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?