Bài 3: 일상생활

Bài 3: 일상생활

University

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

cảnh xét trính tẻ !

cảnh xét trính tẻ !

University

10 Qs

HUFLIT-ALGORITHM

HUFLIT-ALGORITHM

University

10 Qs

TÌM HIỂU TỪ HÁN VIỆT

TÌM HIỂU TỪ HÁN VIỆT

1st Grade - Professional Development

10 Qs

dân quân tự vệ, dbđv 2

dân quân tự vệ, dbđv 2

KG - Professional Development

9 Qs

랜선모꼬지 1 - 상식

랜선모꼬지 1 - 상식

University

6 Qs

경희사이버대학교 특강 테스트 문제 만들기

경희사이버대학교 특강 테스트 문제 만들기

University

4 Qs

Minigame  “Sinh viên thử tài tranh biện về pháp luật"

Minigame “Sinh viên thử tài tranh biện về pháp luật"

University

10 Qs

Food vocab

Food vocab

6th Grade - University

10 Qs

Bài 3: 일상생활

Bài 3: 일상생활

Assessment

Quiz

Fun

University

Easy

Created by

Dinh Nam

Used 8+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ đúng cho bức hình sau:

마시다

이야기하다

오다 

보다

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Mai đang nói chuyện" - trong tiếng hàn là gì?

마이 씨가 공부합니다

마이 씨가 잡니다

마이 씨가 이야기힙니다

마이 씨가 쇼핑합니다 

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ vựng nào đúng với bức hình dưới đây

가다

마시다

이야기하다

공부하다  

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

"Tốt, đẹp, thích" - tiếng Hàn là gì?

크다

좋다 

나쁘다

적다 

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền   tiểu từ tân ngữ 을/를 cho câu sau:

남 씨가 딸기.... 좋아합니다     

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

운동하다 có nghĩa là gì?  

Luyện tập thể thao

làm việc

mua

gặp gỡ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Động từ nào đúng cho bức hình sau

 쉬다

좋아하다 

먹다  

보다

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu trả lời phù hợp cho câu hỏi sau

" 한국어를 공부합니까?    

네. 한국어를 공부합니다. 

친구를 만납니다  

은행에서 일합니다

민 씨가 옵니다

9.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền tiểu từ 을/를 cho câu sau"

민수 씨가 책...읽습니다