Sinh học

Sinh học

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 8- Sinh 8 CẤU TẠO VÀ TÍNH CHẤT CỦA XƯƠNG

Bài 8- Sinh 8 CẤU TẠO VÀ TÍNH CHẤT CỦA XƯƠNG

1st Grade

20 Qs

chủ đề 1_ vật lí 11

chủ đề 1_ vật lí 11

1st Grade

17 Qs

KIỂM TRA ĐẦU GIÒ SINH HỌC 8

KIỂM TRA ĐẦU GIÒ SINH HỌC 8

1st - 12th Grade

10 Qs

sinh 8

sinh 8

1st - 3rd Grade

20 Qs

VẬN ĐỘNG

VẬN ĐỘNG

1st Grade

10 Qs

Sinh 8 - Bài 13. Máu và môi trường trong cơ thể

Sinh 8 - Bài 13. Máu và môi trường trong cơ thể

1st - 7th Grade

10 Qs

ôn tập học kì 1 môn sinh

ôn tập học kì 1 môn sinh

1st Grade

20 Qs

Ôn tập giữa kỳ 1 Sinh học 8 - Khái quát về cơ thể người

Ôn tập giữa kỳ 1 Sinh học 8 - Khái quát về cơ thể người

1st - 2nd Grade

14 Qs

Sinh học

Sinh học

Assessment

Quiz

Biology

1st Grade

Medium

Created by

21_Hoàng Nguyễn

Used 11+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong quá trình đông máu tế bào máu nào sau đây tham gia hình thành khối đông máu?

A. Hồng cầu

B. Bạch cầu

C.Tiểu cầu

D. Huyết thanh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hồng cầu có Hb (huyết sắc tố) kết hợp với CO2 máu có màu

A. đỏ tươi.

B. đỏ thẫm.

C. đen

D. vàng nhạt.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thành phần cấu tạo máu gồm:

A. Huyết tương và các tế bào máu

B. Hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu.

C. Huyết tương và hồng cầu.

D. Huyết tương và bạch cầu.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bạch cầu gồm mấy loại?

2

4

5

3

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở người có các loại mô nào sau đây?

A. Mô biểu bì, mô liên kết, mô cơ, mô phân sinh.

B. Mô biểu bì, mô liên kết, mô cơ, mô thần kinh.

C. Mô biểu bì, mô liên kết, mô cơ tim, mô phân sinh.

D. Mô biểu bì, mô liên kết, mô cơ tim, mô cơ trơn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Miễn dịch có được do tiêm chủng Vắc xin thuộc loại miễn dịch:

A. Bẩm sinh

B. Tập nhiễm

C. Tự nhiên

D. Nhân tạo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở người khớp nào sau đây là khớp động?

A. Khớp hộp sọ.

C. Khớp đầu gối.

D. Khớp hộp sọ, cột sống.

 B. Cột sống

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?