ôn kì 1 toán lớp 4

ôn kì 1 toán lớp 4

1st - 3rd Grade

82 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn Toán lớp 3 - Phần 2

Ôn Toán lớp 3 - Phần 2

3rd Grade

77 Qs

Quiz về Bảng Tuần Hoàn Nguyên Tố Hóa Học

Quiz về Bảng Tuần Hoàn Nguyên Tố Hóa Học

1st - 5th Grade

83 Qs

NHÂN VỚI SỐ CÓ 1 CHỮ SỐ LỚP 4

NHÂN VỚI SỐ CÓ 1 CHỮ SỐ LỚP 4

2nd - 7th Grade

80 Qs

câu 5??? ÔN TẬP PHÉP CỘNG, PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 1000

câu 5??? ÔN TẬP PHÉP CỘNG, PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 1000

3rd Grade

77 Qs

3E VÒNG 9 ĐỀ 4

3E VÒNG 9 ĐỀ 4

3rd Grade

87 Qs

Nhân nhẩm voi 11 lớp 4

Nhân nhẩm voi 11 lớp 4

1st - 4th Grade

78 Qs

KHỞI ĐỘNG

KHỞI ĐỘNG

3rd - 5th Grade

82 Qs

Ôn tập

Ôn tập

2nd Grade - University

80 Qs

ôn kì 1 toán lớp 4

ôn kì 1 toán lớp 4

Assessment

Quiz

Mathematics

1st - 3rd Grade

Hard

Created by

Hien Thi

Used 4+ times

FREE Resource

82 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Muốn tính diện tích hình chữ nhật ta làm như sau:

Chiều dài nhân với chiều rộng

Chiều dài cộng cho chiều rộng cùng đơn vị đo rồi nhân với 2.

Chiều dài nhân với chiều rộng cùng đơn vị đo

Chiều dài nhân với chiều rộng cùng đơn vị đo rồi nhân với 2

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hình vuông là hình:

Có 4 cạnh bằng nhau.

Có 4 góc vuông.

Có 4 cạnh và 4 góc vuông.

Có 4 cạnh bằng nhau và có 4 góc vuông.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Muốn tính giá trị một biểu thức ta làm theo thứ tự nào?

Từ trái sang phải.

Nhân chia trước, cộng trừ sau. Nếu có ngoặc thì làm trong ngoặc trước.

Từ phải sang trái.

Cộng trừ trước, nhân chia sau. Nếu có ngoặc thì làm trong ngoặc trước.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số 90305 đọc là:

Chín mươi nghìn ba trăm linh năm

Chín trăm nghìn ba mươi lăm.

Chín trăm nghìn ba trăm linh năm

Chín mươi nghìn ba mươi lăm.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ số 5 trong số 2 345 706 có giá trị là:

50000

5000

500

50

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số nào trong các số dưới đây có chữ số 2 có giá trị là 20 000:

49 428 546

97 240

78 219 346

78 921

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ số 6 trong số 16 354 thuộc:

Hàng nghìn, lớp đơn vị

Hàng nghìn, lớp trăm

Hàng nghìn, lớp nghìn

Hàng nghìn, lớp triệu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?