M1- Bài số 8

M1- Bài số 8

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ปวส.1/1

ปวส.1/1

1st Grade

10 Qs

Luyện tập bài 4

Luyện tập bài 4

1st Grade

10 Qs

ภาษาจีนแสนสนุก

ภาษาจีนแสนสนุก

1st Grade

15 Qs

Preschool Days Of The Week

Preschool Days Of The Week

1st - 12th Grade

11 Qs

Dino 6 U1 Vocab Days of the Week

Dino 6 U1 Vocab Days of the Week

KG - 6th Grade

10 Qs

Dino 6 U1 Vocab Days of the week (vocab 1)

Dino 6 U1 Vocab Days of the week (vocab 1)

KG - 5th Grade

14 Qs

ÔN TẬP ĐƠN NGUYÊN 4

ÔN TẬP ĐƠN NGUYÊN 4

1st Grade

10 Qs

Y1 _ 单元五 时间与时刻 _ 词汇练习

Y1 _ 单元五 时间与时刻 _ 词汇练习

1st Grade

10 Qs

M1- Bài số 8

M1- Bài số 8

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Hard

Created by

Lac Hi

Used 6+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách hỏi về ngày sinh nhật trong tiếng Trung?

你的生日是多少号?

你的生日有空儿吗?

你的生日是几月几号?

你的生日几天?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

thứ 2 tiếng trung nói ntn?

星期二

星期三

星期四

星期一

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

生日的时候,我们会收到什么?

sinh nhật chúng ta được nhận cái gì?

生日礼物

生日快乐

生日高兴

生日朋友

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cái nào không phải thứ thường được nhận vào sinh nhật?

生日蛋糕

巧克力

电影

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

câu nào dưới đây là câu sai ?

星期五我们去看电影吧

今天是8月18日

明天八点我去四川饭店

我们去人民广场今天晚上

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ phù hợp vào câu dưới đây bằng chữ Hán or phiên âm ko dấu:

今天我..............给她一份礼物

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào dưới đây đúng:

今天星期六

1月15好

今天星期八

1月15号

今天星期六

1月15号

今天星期五

1月15号

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for English