Từ vựng sơ cấp bài 11

Từ vựng sơ cấp bài 11

KG

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

MINNA NO NIHONGO BAB 27

MINNA NO NIHONGO BAB 27

KG

20 Qs

B-Bài test từ vựng bài 32

B-Bài test từ vựng bài 32

KG

20 Qs

Ulangan Harian Ke-1

Ulangan Harian Ke-1

11th Grade

20 Qs

A-Test từ vựng N5 bài 24

A-Test từ vựng N5 bài 24

KG

20 Qs

B-Bài test từ vựng bài 44

B-Bài test từ vựng bài 44

KG

20 Qs

KANJI, GOI, BUNPOU QUIZ N5-02/10

KANJI, GOI, BUNPOU QUIZ N5-02/10

KG

20 Qs

Simulasi JLPT N5 Moji Goi

Simulasi JLPT N5 Moji Goi

12th Grade - University

22 Qs

B-Bài test từ vựng bài 27 - 01

B-Bài test từ vựng bài 27 - 01

KG

20 Qs

Từ vựng sơ cấp bài 11

Từ vựng sơ cấp bài 11

Assessment

Quiz

Created by

Nguyen Vu

Education

KG

8 plays

Easy

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Tạp chí trong tiếng Nhật là?

ざっし

さくぶん

にっき

かいわ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Bài văn, viết văn trong tiếng Nhật là?

ひっこしします

にっき

さくぶん

ニュース

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

せいかつ nghĩa là?

Sống (tại)

Ở (tại)

Sinh hoạt hằng ngày

Sống

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Buồn ngủ là?

さびしい

とき

ねむい

へいじつ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Ngày thường là?

しゅくじつ

へいにち

へいじつ

おみせ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Chuyển nhà trong tiếng Nhật là?

せんしゅ

ひっこしします

つけます

がいこく

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Học sinh tiểu học là?

わかれます

しょうがくせい

こうこうせい

ちゅうがくせい

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?