できる日本語_漢字_1課

できる日本語_漢字_1課

KG

48 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Trăm cuốn sách hay

Trăm cuốn sách hay

6th - 12th Grade

50 Qs

Hóa Sinh 1 (word)

Hóa Sinh 1 (word)

University

47 Qs

Tong on 漢字 bai 1.xlsx

Tong on 漢字 bai 1.xlsx

KG

48 Qs

Đề thi thử tuần 1

Đề thi thử tuần 1

Professional Development

50 Qs

hồ hồng nhung

hồ hồng nhung

1st Grade - University

50 Qs

Kiểm tra 15 phút CN12 kì 1 lần 2

Kiểm tra 15 phút CN12 kì 1 lần 2

10th Grade

45 Qs

Đại cương huyết học và cơ quan tạo máu

Đại cương huyết học và cơ quan tạo máu

University

43 Qs

Thi bằng lái xe máy đề 1

Thi bằng lái xe máy đề 1

University

52 Qs

できる日本語_漢字_1課

できる日本語_漢字_1課

Assessment

Quiz

Special Education, Other

KG

Medium

Created by

Trần Đức Hải Triều

Used 9+ times

FREE Resource

48 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

ĐÚNG hay SAI ? 私立=Tư lập
Đúng
Sai

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

ĐÚNG hay SAI ? 私立=Công lập
Đúng
Sai

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

ĐÚNG hay SAI ? 私立=しりつ
Đúng
Sai

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Nhập cách đọc: 私立

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Nhập chữ Kanji cho từ: Tư lập

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

ĐÚNG hay SAI ? 留学生=Du học sinh
Đúng
Sai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

ĐÚNG hay SAI ? 留学性=Du học sinh
Đúng
Sai

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?