Fun Fun Korean 2 _ Bài 4

Fun Fun Korean 2 _ Bài 4

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

제7과 - 외모, 복장

제7과 - 외모, 복장

KG - Professional Development

10 Qs

Fun Fun Korean 4 _ Bài 9

Fun Fun Korean 4 _ Bài 9

University

10 Qs

Fun Fun Korean 2 _ Bài 3

Fun Fun Korean 2 _ Bài 3

University

10 Qs

Fun Fun Korean 4 _ Bài 2

Fun Fun Korean 4 _ Bài 2

University

10 Qs

제8과 - 교통

제8과 - 교통

KG - Professional Development

10 Qs

W15.KHU1.N10-2&KHU2.V.05

W15.KHU1.N10-2&KHU2.V.05

University

13 Qs

Fun Fun Korean 3 - Bài 12

Fun Fun Korean 3 - Bài 12

University

10 Qs

출석 확인 퀴즈

출석 확인 퀴즈

12th Grade - University

11 Qs

Fun Fun Korean 2 _ Bài 4

Fun Fun Korean 2 _ Bài 4

Assessment

Quiz

Other

University

Medium

Created by

HIC Hanoi

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"싱싱하다" có nghĩa là gì?

Tươi, mới

Phù hợp

Rộng

Ngọt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"색깔" có nghĩa là gì?

Màu sắc

Áo sơ mi

Màu trắng

Qủa dâu tây

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "quả đào"?

복숭아

참외

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "màu tối"?

색/ 색깔이 어둡다

색/ 색깔이 연하다

색/ 색깔이 진하다

색/ 색깔이 밝다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "mua hàng, đặt hàng"?

주문하다

잘 나가다

답답하다

즐겨 입다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:

가: 사과는 어떻게 해요?

나: 큰 건 천 원_____이고 작은 건 필백 원_____예요.

짜리

어치

밖에

부터/까지

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:

가: 뭘 드릴까요?

나: 귤 3,000원_____ 주세요.

짜리

어치

밖에

부터/까지

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?