星期六没有课

星期六没有课

3rd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Toán - Luyện tập chung (trang 106)

Toán - Luyện tập chung (trang 106)

3rd Grade

15 Qs

hướng dẫn quizizz

hướng dẫn quizizz

1st - 5th Grade

10 Qs

汉1:第六课: 复习

汉1:第六课: 复习

KG - 12th Grade

15 Qs

TH DLY KHANG SINH

TH DLY KHANG SINH

3rd Grade

14 Qs

Bài tập ngày 30/12/2021

Bài tập ngày 30/12/2021

3rd Grade

10 Qs

TUẦN 10. HDH1.GAME VUI HỌC TOÁN

TUẦN 10. HDH1.GAME VUI HỌC TOÁN

3rd Grade

10 Qs

LỚP 4.9 - TRÒ CHƠI THỬ TÀI TRÍ NHỚ

LỚP 4.9 - TRÒ CHƠI THỬ TÀI TRÍ NHỚ

3rd - 4th Grade

15 Qs

TC Âm nhạc_Nghe âm thanh đoán tên nhạc cụ

TC Âm nhạc_Nghe âm thanh đoán tên nhạc cụ

1st - 4th Grade

11 Qs

星期六没有课

星期六没有课

Assessment

Quiz

Other

3rd Grade

Hard

Created by

Thien Tran

Used 4+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn phiên âm đúng cho từ: 上课

shuǐ guǒ

kè biǎo

shàng shān

shàng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn phiên âm đúng cho từ sau: 越南

yīng guó

yuè nán

hán guó

měi guó

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn chữ hán đúng với phiên âm sau: Hán guó

美国

韩国

英国

越南

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn chữ hán đúng với phiên âm sau: Yīng guó

美国

韩国

英国

越南

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Điền vào chỗ trống (số hoặc tiếng Việt)

星期四 = Thứ [....]

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Điền vào chỗ trống (số hoặc tiếng Việt)

星期二 = Thứ [....]

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

điền phiên âm vào chỗ trống:

[......] = 星期天

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?