A2 Taiwan L1

A2 Taiwan L1

KG - University

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 15 - Đoạn văn - Điền từ

Bài 15 - Đoạn văn - Điền từ

KG

11 Qs

文言虛詞:之

文言虛詞:之

7th Grade

11 Qs

Mandarin Matrix U10-1 畫畫課

Mandarin Matrix U10-1 畫畫課

2nd Grade

10 Qs

P.6 AT強化練習三十九

P.6 AT強化練習三十九

6th Grade

10 Qs

G4 MAP/MHL 《孫悟空三打白骨精》

G4 MAP/MHL 《孫悟空三打白骨精》

4th Grade

10 Qs

學習華語

學習華語

University

6 Qs

B7 L12 Fill-in-the-blank

B7 L12 Fill-in-the-blank

7th Grade

12 Qs

P.6 AT強化練習三十八

P.6 AT強化練習三十八

6th Grade

10 Qs

A2 Taiwan L1

A2 Taiwan L1

Assessment

Quiz

World Languages

KG - University

Hard

Created by

phương long lê

Used 2+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

他們在作什麼?

他們一邊吃年夜飯一邊聊天。

他們又吃又聊天。

他們一邊吃飯又聊天。

他們又吃飯一邊聊天。

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

那位先生。。。

一邊帥氣一邊有錢。

一邊醜一邊臭。

又帥氣又有錢。

又醜又臭。

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

從法國。。。台灣,得在越南轉機。

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dịch câu sau đây:

他總是笑著跟客人說話。

cô ấy luôn cười vào mặt khách hàng.

cô ấy cười nói với khách hàng.

cô ấy cười trong lúc nói chuyện với khách hàng.

cô ấy luôn cười khi nói chuyện với khách hàng.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

她總是做。。。那麼快,誰能跟上?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

月亮代表我。。。心

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

最後這是我的選擇,怎麼樣我也要開開心心。。。活下去。