Từ vựng Sơ cấp bài 10

Từ vựng Sơ cấp bài 10

KG

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kuis Kosa kata

Kuis Kosa kata

3rd - 6th Grade

20 Qs

30 NGÀY TẠO ĐÀ N4 BÀI 32

30 NGÀY TẠO ĐÀ N4 BÀI 32

KG

20 Qs

TEST 1~4

TEST 1~4

1st Grade

20 Qs

Từ vựng Sơ cấp - bài 15

Từ vựng Sơ cấp - bài 15

KG

20 Qs

A-Test từ vựng N5 bài 04

A-Test từ vựng N5 bài 04

KG

20 Qs

Kanji Quiz 7月26日

Kanji Quiz 7月26日

5th Grade

22 Qs

TỔNG HỢP BÀI 16-20

TỔNG HỢP BÀI 16-20

KG

20 Qs

Perubahan bentuk ta

Perubahan bentuk ta

1st Grade

20 Qs

Từ vựng Sơ cấp bài 10

Từ vựng Sơ cấp bài 10

Assessment

Quiz

Education

KG

Easy

Created by

Nguyen Vu

Used 8+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Tiếng động trong tiếng Nhật là?

ひだり

こえ

おと

みぎ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Âm thanh trong tiếng Nhật là?

こえ

しんごう

かど

ひだり

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Bên trái tiếng Nhật là?

はし

かど

ひだり

まがります

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Con đường trong tiếng Nhật là?

よく

しんごう

はし

みち

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Nghe thấy tiếng Nhật là?

まっすぐ

きこえます

みえます

さがします

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Rác trong tiếng Nhật là?

みなさん

にもつ

ごみ

パンフレット

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Quà địa phương tiếng Nhật là?

すわります

おみやげ

ほか

カーテン

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?