第 7 课 练习

第 7 课 练习

1st Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

一年级华文(标点符号)

一年级华文(标点符号)

1st Grade

20 Qs

Bài 13: 我可以用一下儿你的手机吗?

Bài 13: 我可以用一下儿你的手机吗?

1st Grade

21 Qs

MST1 Q2B9 你见过熊猫吗?

MST1 Q2B9 你见过熊猫吗?

1st - 3rd Grade

15 Qs

四年级华文第十一课 《卑微里的大力量》 👉 关联词

四年级华文第十一课 《卑微里的大力量》 👉 关联词

1st - 4th Grade

15 Qs

词性—实词、虚词

词性—实词、虚词

1st Grade

22 Qs

ôn tập bài hán 6,7, (hán 1)

ôn tập bài hán 6,7, (hán 1)

1st Grade

17 Qs

BTH2 - 汉语不难

BTH2 - 汉语不难

1st Grade

20 Qs

TEST HSK1 b4,b5,b6

TEST HSK1 b4,b5,b6

1st Grade

20 Qs

第 7 课 练习

第 7 课 练习

Assessment

Quiz

Education, English, Other

1st Grade

Easy

Created by

Lan Tran

Used 12+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ điền vào chỗ trống

我要......钱。

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ điền vào chỗ trống:

你看......他了没有?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ điền vào chỗ trống:

你要......哪里?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ điền vào chỗ trống:

我......介绍一下!

睡觉

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch: Địa chỉ của bạn là gì?

你住在哪儿?

你去哪里?

你的地址是什么?

你住在什么地址?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch: Đây là quyển hộ chiếu của tôi.

这是我的护照。

那是我的杂志。

这是我的书。

那是我的钱包。

7.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Dịch sang tiếng Trung :

Số hộ chiếu của bạn là bao nhiêu?

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?