Từ vựng Sơ cấp bài 1

Từ vựng Sơ cấp bài 1

KG

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

A-Tổng hợp từ vựng bài 01+02

A-Tổng hợp từ vựng bài 01+02

KG

20 Qs

A-Test từ vựng N5 bài 03

A-Test từ vựng N5 bài 03

KG

20 Qs

Hán tự N5 - 4 (読み方)

Hán tự N5 - 4 (読み方)

KG

17 Qs

B-Bài test từ vựng bài 31

B-Bài test từ vựng bài 31

1st - 5th Grade

20 Qs

Từ vựng Sơ cấp bài 6

Từ vựng Sơ cấp bài 6

KG

22 Qs

B-Bài test từ vựng bài 44

B-Bài test từ vựng bài 44

KG

20 Qs

Bài 1 Minna No Nihongo

Bài 1 Minna No Nihongo

University

20 Qs

A-Test từ vựng N5 bài 18

A-Test từ vựng N5 bài 18

KG

20 Qs

Từ vựng Sơ cấp bài 1

Từ vựng Sơ cấp bài 1

Assessment

Quiz

Education

KG

Easy

Created by

Nguyen Vu

Used 16+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Công việc trong tiếng Nhật là?

あさって

しごと

すよごと

おくに

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Tên trong tiếng Nhật là?

しごと

おくに

だいがく

なまえ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Câu cá tiếng Nhật là?

つり

だいがく

えいが

おんがく

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Âm nhạc trong tiếng Nhật là?

りょこう

おんがく

しちがつ

ようび

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Du lịch trong tiếng Nhật là?

ちゅうごく

りょこう

タイ

どくしょ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Đọc sách trong tiếng Nhật là?

アメリカ

りょうり

かようび

どくしょ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Trường cấp 3 tiếng Nhật là?

こうこう

かんこく

イタリア

だいがく

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?