nhận biết một số ion trong dung dịch và một số chất khí

nhận biết một số ion trong dung dịch và một số chất khí

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP VỀ AXIT SUNFURIC -1

ÔN TẬP VỀ AXIT SUNFURIC -1

10th - 12th Grade

16 Qs

KTTX CACBOHYDRAT

KTTX CACBOHYDRAT

12th Grade

20 Qs

NHÓM HALOGEN

NHÓM HALOGEN

1st Grade - University

19 Qs

Hóa 12

Hóa 12

12th Grade

20 Qs

12-BÀI TẬP VỀ NHÀ-NHÔM VÀ HỢP CHẤT

12-BÀI TẬP VỀ NHÀ-NHÔM VÀ HỢP CHẤT

12th Grade

20 Qs

hợp chất cacbon

hợp chất cacbon

12th Grade

15 Qs

Ancol-Phenol-Andehit-Axit

Ancol-Phenol-Andehit-Axit

11th - 12th Grade

20 Qs

SẮT

SẮT

12th Grade

16 Qs

nhận biết một số ion trong dung dịch và một số chất khí

nhận biết một số ion trong dung dịch và một số chất khí

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Huy Trần Đức

Used 19+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Khí H2S là khí ?

có mùi trứng thối

không màu , mùi xốc

khí có màu nâu đỏ

khí không màu , hóa nâu trong không khí

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cách nhận biết khí amoniac là ?

Dùng dd NaOH

Dùng dd HCl

Dùng dd NaCl

Dùng quỳ tím ẩm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kết tủa CuS , PbS có màu gì ?

màu xanh thẫm

màu đen

màu trắng

màu nâu đỏ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Khí gây cười là khí ?

NO2

N2O

H2S

N2

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dẫn khí SO2 vào dd br2 hiện tượng gì xảy ra ?

dd br2 chuyển sang màu xanh

dd br2 chuyển sang màu da cam

không hiện tượng

dd br2 mất màu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

CO2 + dd Ba(OH)2 có hiện tượng gì ?

thoát khí không màu

xuất hiện kết tủa trắng

có khí nâu đỏ thoát ra

xuất hiện kết tủa xanh lục

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

thuốc thử dùng để phân biệt FeS và FeCO3 là ?

dd HCl

dd HNO3

dd NaOH

dd H2SO4 đặc , nóng

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?