
KIỂM TRA 15 PHÚT KỲ 2 - 10A6

Quiz
•
Geography
•
3rd Grade
•
Hard
gv mai
Used 8+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
Vai trò chủ đạo của ngành sản xuất công nghiệp được thể hiện
cung cấp hầu hết tư liệu sản xuất.
thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
sản xuất ra nhiều sản phẩm mới.
khai thác hiệu quả tài nguyên thiên nhiên.
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
Nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất đến việc lựa chọn địa điểm xây dựng khu công nghiệp là
tài nguyên thiên nhiên.
vị trí địa lí.
dân cư và nguồn lao động.
cơ sở hạ tầng.
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
Đâu không phải sản phẩm của ngành công nghiệp thực phẩm?
Dệt - may, da giày, nhựa.
Thịt, cá hộp và đông lạnh.
Rau quả sấy và đóng hộp.
Sữa, rượu, bia, nước giải khát.
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong ngành công nghiệp điện tử - tin học, các sản phẩm: phần mềm, thiết bị công nghệ thuộc nhóm
máy tính.
thiết bị điện tử.
điện tử tiêu dùng.
thiết bị viễn thông.
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
Dựa vào công dụng kinh tế của sản phẩm, sản xuất công nghiệp được chia thành 2 nhóm ngành
công nghiệp nặng và công nghiệp nhẹ.
công nghiệp khai thác và công nghiệp nhẹ.
công nghiệp chế biến và công nghiệp nặng.
công nghiệp khai thác và công nghiệp chế biến.
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
Ý nào sau đây không đúng với vai trò của ngành công nghiệp?
Luôn chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP.
Sản xuất ra một khối lượng của cải vật chất rất lớn.
Cung cấp hầu hết các tư liệu sản xuất cho các ngành kinh tế.
Tạo ra các sản phẩm tiêu dùng có giá trị, góp phần phát triển kinh tế.
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
Ý nào sau đây không phải vai trò của ngành công nghiệp điện lực?
Đẩy mạnh tiến bộ khoa học - kĩ thuật.
Là cơ sở để phát triển nền công nghiệp hiện đại.
Đáp ứng đời sống văn hóa, văn minh của con người.
Là mặt hàng xuất khẩu có giá trị của nhiều nước.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
14 questions
CC ngành công nghiệp level 3

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Cơ cấu công nghiệp

Quiz
•
1st - 10th Grade
17 questions
Vấn đề PT nông nghiệp level 2

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
ôn tập giữa kì 2 - địa 9

Quiz
•
1st - 10th Grade
20 questions
Lớp 8 kì I

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
ĐL

Quiz
•
3rd Grade
15 questions
Địa lí 10 bài 31

Quiz
•
KG - 10th Grade
17 questions
CC ngành công nghiệp level 2

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade