Từ thông qua một diện tích S không phụ thuộc yếu tố nào sau đây?
LÝ 11
Quiz
•
Physics, Physical Ed
•
1st - 12th Grade
•
Medium
thanhhuyen le
Used 19+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ thông qua một diện tích S không phụ thuộc yếu tố nào sau đây?
A. độ lớn cảm ứng từ.
B. diện tích đang xét.
C. góc tạo bởi pháp tuyến và véc tơ cảm ứng từ.
D. nhiệt độ môi trường.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho một khung dây có điện tích S đặt trong từ trường đều, cảm ứng từ , α là góc hợp bởi và pháp tuyến của mặt phẳng khung dây. Công thức tính từ thông qua S là:
A. Φ = B.S.cosα
B. Φ = B.S.sinα
C. Φ = B.
D. Φ = B.S.tanα
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ thông qua khung dây có diện tích S đặt trong từ trường đều đạt giá trị cực đại khi:
A. các đường sức từ vuông góc với mặt phẳng khung dây.
B. các đường sức từ song song với mặt phẳng khung dây.
C. các đường sức từ hợp với mặt phẳng khung dây góc 0o
D. các đường sức từ hợp với mặt phẳng khung dây góc 40o
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện cảm ứng xuất hiện trong một mạch kín là do:
A. diện tích của mạch thay đổi.
B. mạch kín chuyển động.
C. cảm ứng từ của từ trường không đổi.
D. từ thông qua mạch thay đổi.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một mặt phẳng hình vuông có cạnh 5cm đặt trong từ trường đều có cảm ứng từ B = 4.10-4T. Từ thông qua diện tích hình vuông đó bằng 10-6Wb. Góc α hợp bởi véctơ cảm ứng từ với pháp tuyến hình vuông đó bằng:
A. 90o
B. 0o
C. 30o
D. 60o
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào dưới đây là sai? Suất điện động tự cảm có giá trị lớn khi
Dòng điện tăng nhanh.
Dòng điện giảm nhanh.
Dòng điện có giá trị lớn.
Dòng điện biến thiên nhanh.
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị của mật độ năng lượng từ trường là:
J/m3
J/m2
J
J/m
20 questions
cảm ứng điện từ
Quiz
•
11th Grade
20 questions
Từ trường
Quiz
•
11th Grade
20 questions
ND3 - DÒNG ĐIỆN XOAY CHIỀU (1)
Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
MẠCH DAO ĐỘNG
Quiz
•
12th Grade
20 questions
Vật lý 12
Quiz
•
1st Grade - University
16 questions
Ôn tập cuối kì 2-VL11-Đ2
Quiz
•
11th Grade
20 questions
kiểm tra chương từ trường
Quiz
•
10th Grade
15 questions
CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ - BÀI TẬP
Quiz
•
11th Grade
15 questions
Character Analysis
Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag
Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension
Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit
Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers
Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Character Analysis
Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag
Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Types of Credit
Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
Linear Inequalities
Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers
Quiz
•
6th - 8th Grade