BỊ ĐỘNG HIỆN TẠI ĐƠN, QUÁ KHỨ ĐƠN

BỊ ĐỘNG HIỆN TẠI ĐƠN, QUÁ KHỨ ĐƠN

1st - 11th Grade

44 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi đuôi - Tag câu hỏi (của anh Đặng Tuấn Anh)

Câu hỏi đuôi - Tag câu hỏi (của anh Đặng Tuấn Anh)

6th - 9th Grade

40 Qs

28/11/2021 TEST 15

28/11/2021 TEST 15

7th Grade

40 Qs

Câu hỏi đuôi - Tag câu hỏi (của anh Đặng Tuấn Anh)

Câu hỏi đuôi - Tag câu hỏi (của anh Đặng Tuấn Anh)

6th - 9th Grade

40 Qs

Qúa khứ đơn

Qúa khứ đơn

1st Grade

40 Qs

Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn

Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn

6th - 9th Grade

49 Qs

E7 Global - U3 - Past simple theory check

E7 Global - U3 - Past simple theory check

4th - 6th Grade

44 Qs

GRADE 9: UNIT 11 CHANGING ROLES IN SOCIETY

GRADE 9: UNIT 11 CHANGING ROLES IN SOCIETY

9th Grade

48 Qs

simple present - passive voics

simple present - passive voics

8th - 12th Grade

49 Qs

BỊ ĐỘNG HIỆN TẠI ĐƠN, QUÁ KHỨ ĐƠN

BỊ ĐỘNG HIỆN TẠI ĐƠN, QUÁ KHỨ ĐƠN

Assessment

Quiz

English

1st - 11th Grade

Hard

Created by

Phúc Đào

Used 29+ times

FREE Resource

44 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

 Câu bị động là câu __________________

chủ ngữ thực hiện hành động.

chủ ngữ không thực hiện hành động mà chịu sự tác động của hành động.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Động từ ở dạng bị động có hình thức nào sau đây?

be + Ved và V2

be + Ving (hiện tại phân từ)

be + V, Vs và Ves

be + Ved và V3 (quá khứ phân từ)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Trong các cấu trúc sau, đâu là cấu trúc của câu bị động ở hiện tại đơn?

S + Ved / V2 + O

S + am/ is/ are + Ving + O

S + was/ were + Ved / V3 + (by + O)

S + am/ is/ are + Ved / V3 + (by + O)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Trong các cấu trúc sau, đâu là cấu trúc của câu bị động ở quá khứ đơn?

S + Ved / V2 + O

S + am/ is/ are + Ving + O

S + was/ were + Ved / V3 + (by + O)

S + am/ is/ are + Ved / V3 + (by + O)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Trong các cấu trúc sau, đâu là cấu trúc của câu bị động ở quá khứ đơn?

S + Ved / V2 + O

S + am/ is/ are + Ving + O

S + was/ were + Ved / V3 + (by + O)

S + am/ is/ are + Ved / V3 + (by + O)

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Phát biểu nào sau đây là đúng?

Trạng từ chỉ thời gian được đặt sau “by + O” trong câu bị động.

Trạng từ chỉ nơi chốn được đặt trước “by + O” trong câu bị động.

Trạng từ chỉ thời gian được đặt trước “by + O” trong câu bị động.

Trạng từ chỉ nơi chốn được đặt sau “by + O” trong câu bị động.

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Cụm "be + PII" hay còn viết dưới dạng "be + Ved/ V3" ở câu bị động có nghĩa Tiếng Việt là gì?

Nghĩa là "bị ____" khi mang nghĩa tiêu cực.

Nghĩa là "được ____" khi mang nghĩa tích cực.

Nghĩa là "được ____" khi mang nghĩa tiêu cực.

Nghĩa là "bị ____" khi mang nghĩa tích cực.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?