BỊ ĐỘNG HIỆN TẠI ĐƠN, QUÁ KHỨ ĐƠN
Quiz
•
English
•
1st - 11th Grade
•
Hard
Phúc Đào
Used 32+ times
FREE Resource
44 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu bị động là câu __________________
chủ ngữ thực hiện hành động.
chủ ngữ không thực hiện hành động mà chịu sự tác động của hành động.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Động từ ở dạng bị động có hình thức nào sau đây?
be + Ved và V2
be + Ving (hiện tại phân từ)
be + V, Vs và Ves
be + Ved và V3 (quá khứ phân từ)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Trong các cấu trúc sau, đâu là cấu trúc của câu bị động ở hiện tại đơn?
S + Ved / V2 + O
S + am/ is/ are + Ving + O
S + was/ were + Ved / V3 + (by + O)
S + am/ is/ are + Ved / V3 + (by + O)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Trong các cấu trúc sau, đâu là cấu trúc của câu bị động ở quá khứ đơn?
S + Ved / V2 + O
S + am/ is/ are + Ving + O
S + was/ were + Ved / V3 + (by + O)
S + am/ is/ are + Ved / V3 + (by + O)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Trong các cấu trúc sau, đâu là cấu trúc của câu bị động ở quá khứ đơn?
S + Ved / V2 + O
S + am/ is/ are + Ving + O
S + was/ were + Ved / V3 + (by + O)
S + am/ is/ are + Ved / V3 + (by + O)
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là đúng?
Trạng từ chỉ thời gian được đặt sau “by + O” trong câu bị động.
Trạng từ chỉ nơi chốn được đặt trước “by + O” trong câu bị động.
Trạng từ chỉ thời gian được đặt trước “by + O” trong câu bị động.
Trạng từ chỉ nơi chốn được đặt sau “by + O” trong câu bị động.
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Cụm "be + PII" hay còn viết dưới dạng "be + Ved/ V3" ở câu bị động có nghĩa Tiếng Việt là gì?
Nghĩa là "bị ____" khi mang nghĩa tiêu cực.
Nghĩa là "được ____" khi mang nghĩa tích cực.
Nghĩa là "được ____" khi mang nghĩa tiêu cực.
Nghĩa là "bị ____" khi mang nghĩa tích cực.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
40 questions
Family and Friends test 2
Quiz
•
1st - 5th Grade
42 questions
ĐT5_L16
Quiz
•
7th Grade
45 questions
ENGLISH 9 FIRST SEMESTER
Quiz
•
9th Grade
40 questions
Pronouns
Quiz
•
3rd Grade
42 questions
Tiếng Anh 6 - Unit 8 Sports and Games
Quiz
•
6th Grade
41 questions
FUN FOR MOVERS - UNIT 8 - GRAMMAR
Quiz
•
1st - 5th Grade
42 questions
Verb (G4-G5)
Quiz
•
1st - 5th Grade
41 questions
Unit 2: Grade 7 (part 1) Lv1
Quiz
•
6th - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
20 questions
Morpheme Mastery Quiz for Grade 7
Quiz
•
7th Grade
13 questions
Subject Verb Agreement
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Figurative Language Review
Quiz
•
8th Grade
15 questions
Empathy vs. Sympathy
Quiz
•
6th Grade
18 questions
Main Idea & Supporting Details
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Making Inferences Practice
Quiz
•
5th - 6th Grade
10 questions
Verbs
Quiz
•
2nd Grade