Cách dùng thì hiện tại đơn :
GRAMMAR - VERB ( SUBJECT AND VERB AGREEMENT )

Quiz
•
English
•
University
•
Easy
Nguyen Hien
Used 236+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 12 pts
Diễn tả chân lý, thói quen, sự thật hiển nhiên
diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ
Diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại
diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 12 pts
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành :
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
Diễn tả 1 hành động
đang diễn ra thì có 1
hành động khác xen
vào
Diễn tả một hành
động đã xảy ra,
hoàn thành trước
một hành động khác
trong quá khứ.
Nói về một hành
động xảy ra trong
quá khứ, kéo dài
đến hiện tại, có thể
xảy ra trong tương lai
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 12 pts
Cách dùng thì HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
Diễn tả 1 hành động
đang diễn ra thì có 1
hành động khác xen
vào
Diễn tả một hành
động đã xảy ra,
hoàn thành trước
một hành động khác
trong quá khứ
Nói về một hành
động xảy ra trong
quá khứ, kéo dài
đến hiện tại, có thể
xảy ra trong tương lai
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 12 pts
cách dùng thì TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
Diễn tả một hành
động đã xảy ra,
hoàn thành trước
một hành động khác
trong quá khứ
Diễn tả một hành
động đã xảy ra,
hoàn thành trước
một hành động khác
trong tương lai
Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 12 pts
dấu hiệu thì HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
since, for, times, recently , already
ago, yesterday, last month, last week
next week, next month, next year , tomorrow
now, right now, at the moment , at present
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 12 pts
dấu hiệu thì QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH
before, by the time
since, for, times, recently , already
ago, yesterday, last month, last week
now, right now, at the moment , at present
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 12 pts
CÔNG THỨC thì TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH
WILL + BE Ving
WILL + HAVE BEEN VING
WILL+ HAVE V3/ Ved
WILL + Vo
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
16 questions
Grammar unit 1-2-3 hp6

Quiz
•
University
14 questions
TN_21.10.23_Review Simple Tense

Quiz
•
University
16 questions
Bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh

Quiz
•
3rd Grade - University
16 questions
BUỔI 5. THÌ HTHT & HTHTTD

Quiz
•
University
20 questions
Từ vựng tiếng Anh

Quiz
•
5th Grade - University
13 questions
Simple Past

Quiz
•
University
20 questions
HTĐ&HTTD

Quiz
•
12th Grade - University
20 questions
Bộ câu hỏi ôn tập

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade