GRAMMAR - VERB  ( SUBJECT AND VERB AGREEMENT )

GRAMMAR - VERB ( SUBJECT AND VERB AGREEMENT )

University

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lý thuyết Tính từ (P)

Lý thuyết Tính từ (P)

University

15 Qs

Grammar Review - Tense

Grammar Review - Tense

10th Grade - University

14 Qs

TCB1- Test 2

TCB1- Test 2

University

20 Qs

Quiz về Thì Quá Khứ

Quiz về Thì Quá Khứ

8th Grade - University

15 Qs

Future Perfect & Future Perfect Continuous quizz

Future Perfect & Future Perfect Continuous quizz

8th Grade - University

14 Qs

Hòa Hợp Thì Tiếng Anh 12

Hòa Hợp Thì Tiếng Anh 12

12th Grade - University

22 Qs

Test đầu buổi 2

Test đầu buổi 2

University

13 Qs

GG4 - Yes/No questions in Past simple

GG4 - Yes/No questions in Past simple

5th Grade - University

18 Qs

GRAMMAR - VERB  ( SUBJECT AND VERB AGREEMENT )

GRAMMAR - VERB ( SUBJECT AND VERB AGREEMENT )

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Nguyen Hien

Used 236+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 12 pts

Cách dùng thì hiện tại đơn :

Diễn tả chân lý, thói quen, sự thật hiển nhiên

diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ

Diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại

diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 12 pts

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành :

Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ

Diễn tả 1 hành động

đang diễn ra thì có 1

hành động khác xen

vào

Diễn tả một hành

động đã xảy ra,

hoàn thành trước

một hành động khác

trong quá khứ.

Nói về một hành

động xảy ra trong

quá khứ, kéo dài

đến hiện tại, có thể

xảy ra trong tương lai

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 12 pts

Cách dùng thì HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

Diễn tả 1 hành động

đang diễn ra thì có 1

hành động khác xen

vào

Diễn tả một hành

động đã xảy ra,

hoàn thành trước

một hành động khác

trong quá khứ

Nói về một hành

động xảy ra trong

quá khứ, kéo dài

đến hiện tại, có thể

xảy ra trong tương lai

Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 12 pts

cách dùng thì TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH

Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ

 

Diễn tả một hành

động đã xảy ra,

hoàn thành trước

một hành động khác

trong quá khứ

 

Diễn tả một hành

động đã xảy ra,

hoàn thành trước

một hành động khác

trong tương lai

Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 12 pts

dấu hiệu thì HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

since, for, times, recently , already

ago, yesterday, last month, last week

next week, next month, next year , tomorrow

now, right now, at the moment , at present

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 12 pts

dấu hiệu thì QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH

before, by the time

since, for, times, recently , already

ago, yesterday, last month, last week

now, right now, at the moment , at present

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 12 pts

CÔNG THỨC thì TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH

WILL + BE Ving

WILL + HAVE BEEN VING

WILL+ HAVE V3/ Ved

WILL + Vo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?