Mở rộng vốn từ: Dũng cảm

Quiz
•
English
•
4th Grade
•
Medium

Phương Vũ Thị
Used 35+ times
FREE Resource
6 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dũng cảm là gì?
Là có dũng khí, bản lĩnh, dám đối mặt với những việc nên làm.
Là (chống chọi) kiên cường, không lùi bước.
Là gan đến mức trơ ra, không còn sợ là gì.
Là nhu nhược, thuận theo.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các từ đồng nghĩa với từ dũng cảm ?
Bền gan, can đảm, e dè
Anh hùng, anh dũng, quả cảm
Gan góc, can trường, yếu đuối
Tận tụy, thông minh, can trường
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trái nghĩa với dũng cảm là những từ ngữ nào sau đây?
Gan góc, nhút nhát, lười biếng.
Yếu đuối, nhút nhát, e dè
Biếng nhác, yếu đuối, e dè
E dè, can trường, anh dũng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ ba chấm trong câu:
" Chị Võ Thị Sáu là một nữ .............. dũng cảm của dân tộc ta."
anh dũng
anh hùng
gan dạ
kiên cường
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành ngữ nào dưới đây nói về lòng dũng cảm?
Gan vàng dạ sắt
Nhường cơm sẻ áo
Ba chìm bảy nổi
Cày sâu cuốc bẫm
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ dũng cảm đứng ở vị trí nào của từ ngữ dưới đây để tạo thành cụm từ có nghĩa:
......... hành động...........
Trước
Sau
Trước và sau đều được
Không có đáp án
Similar Resources on Wayground
8 questions
Unit 13 : Vocabulary

Quiz
•
1st - 5th Grade
9 questions
Trống đồng Đông Sơn

Quiz
•
4th Grade
10 questions
character - unit 6

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Grade 5 - Unit 8. Vocabulary

Quiz
•
1st - 5th Grade
7 questions
Fruit

Quiz
•
3rd - 10th Grade
10 questions
Tập huấn 20/12/2024

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
ÔN TẬP

Quiz
•
4th Grade
5 questions
Starter Unit

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Run-On Sentences and Sentence Fragments

Quiz
•
3rd - 6th Grade
20 questions
4 Types of Sentences

Quiz
•
3rd - 5th Grade
12 questions
Text Structures

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Singular and Plural Nouns

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Proper and Common nouns

Quiz
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Subject and Predicate

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Prepositions and prepositional phrases

Quiz
•
4th Grade
14 questions
Text Structures

Quiz
•
4th Grade